Bản dịch của từ Material science trong tiếng Việt
Material science

Material science (Noun)
= khoa học vật liệu.
= materials science.
Material science is crucial for developing new technologies.
Khoa học vật liệu quan trọng để phát triển công nghệ mới.
She studied material science at the university for her research.
Cô ấy học về khoa học vật liệu tại trường đại học cho nghiên cứu của mình.
The conference focused on the latest advancements in material science.
Hội nghị tập trung vào những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực khoa học vật liệu.
Material science explores the properties of different substances.
Khoa học vật liệu khám phá các tính chất của các chất khác nhau.
Understanding material science helps in developing new technologies for society.
Hiểu biết về khoa học vật liệu giúp phát triển công nghệ mới cho xã hội.
Researchers in material science study the structure and behavior of materials.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học vật liệu nghiên cứu cấu trúc và hành vi của các vật liệu.
Khoa học vật liệu (Material Science) là lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc, tính chất và ứng dụng của các vật liệu. Nó kết hợp các yếu tố từ vật lý, hóa học và kỹ thuật để phát triển và cải tiến vật liệu mới. Khác với từ "Materials Science" thường được sử dụng tại Mỹ, thuật ngữ này cũng được chấp nhận tại Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và một số thuật ngữ chuyên ngành có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn tương đồng.
Từ "material" có nguồn gốc từ tiếng Latin "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất" hoặc "tạo thành từ chất liệu". Tiền tố "mater" trong tiếng Latin chỉ nguồn gốc hoặc chất liệu. Khái niệm "material science" xuất hiện vào thế kỷ 20, kết hợp giữa khoa học vật lý và hóa học để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vật liệu. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến nhu cầu trong công nghiệp và công nghệ hiện đại.
Khoa học vật liệu là một thuật ngữ thường gặp trong các bài viết và đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và công nghệ. Trong Speaking và Writing, người tham gia có thể được yêu cầu bàn luận về ứng dụng của khoa học vật liệu trong đời sống. Thuật ngữ này cũng có mặt trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử và xây dựng, thể hiện tầm quan trọng của nó trong sự phát triển công nghệ hiện đại.