Bản dịch của từ Materialise trong tiếng Việt
Materialise

Materialise (Verb)
The community project will materialise next month.
Dự án cộng đồng sẽ hiện thực vào tháng tới.
Her dream of starting a charity finally materialised this year.
Ước mơ của cô về việc bắt đầu một tổ chức từ thiện cuối cùng đã trở thành hiện thực vào năm nay.
The idea to build a new school in the area materialised quickly.
Ý tưởng xây dựng một trường học mới trong khu vực đã hiện thực nhanh chóng.
Dạng động từ của Materialise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Materialise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Materialised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Materialised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Materialises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Materialising |
Họ từ
Từ "materialise" (v) có nghĩa là trở thành hiện thực, xuất hiện hoặc hình thành từ một trạng thái trừu tượng sang trạng thái cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "materialise", trong khi tiếng Anh Mỹ viết là "materialize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, còn cách phát âm và nghĩa sử dụng thì tương tự. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các ý tưởng, kế hoạch hoặc mong đợi trở thành hiện thực trong các lĩnh vực như quản lý, khoa học xã hội và tâm lý học.
Từ "materialise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "materia", có nghĩa là "vật chất" hoặc "nguyên liệu". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19 và mang ý nghĩa khởi đầu từ khái niệm về việc hiện thực hóa một điều gì đó từ trạng thái trừu tượng sang trạng thái cụ thể. Hiện nay, "materialise" thường được sử dụng để diễn tả hành động mà một ý tưởng, kế hoạch hay giấc mơ trở thành hiện thực, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa tư duy và hiện thực.
Từ "materialise" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói, với ngữ cảnh liên quan đến sự hình thành ý tưởng hoặc kế hoạch thành hiện thực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học để mô tả sự chuyển hóa từ trạng thái vô hình sang hữu hình. Việc vận dụng từ này có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp