Bản dịch của từ Materialistically trong tiếng Việt
Materialistically

Materialistically (Adverb)
She always prioritizes materialistically expensive brands in her shopping habits.
Cô ấy luôn ưu tiên các thương hiệu đắt tiền theo cách vật chất.
The society is becoming more materialistically driven, valuing wealth over relationships.
Xã hội đang trở nên chủ yếu về vật chất, đánh giá tài sản hơn mối quan hệ.
He measures success materialistically, equating it with the size of his house.
Anh ấy đánh giá thành công theo cách vật chất, đồng nghĩa với kích thước ngôi nhà của mình.
Họ từ
Từ "materialistically" là trạng từ, thể hiện cách tiếp cận hoặc quan điểm coi trọng vật chất hơn tinh thần hay những khía cạnh phi vật chất của cuộc sống. Nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi, tư duy hay lối sống của cá nhân hoặc nhóm người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "materialistically" có thể bị chỉ trích nhiều hơn ở Anh so với Mỹ, nơi mà chủ nghĩa vật chất có phần phổ biến hơn.
Từ "materialistically" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng để mô tả cách nhìn nhận thế giới tập trung vào các nguyên tắc vật chất và tài chính hơn là các yếu tố tinh thần hay đạo đức. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự ưu tiên cho lợi ích vật chất, sự thịnh vượng và quyền lực, thường liên quan đến xã hội tiêu dùng ngày nay.
Từ "materialistically" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có khả năng xuất hiện hơn trong các bài luận hướng đến kinh tế hoặc xã hội, khi thảo luận về tư duy tiêu dùng hoặc giá trị vật chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tâm lý, nhằm phê bình lối sống chú trọng vào vật chất hơn là tinh thần.