Bản dịch của từ Matriarchic trong tiếng Việt

Matriarchic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matriarchic (Adjective)

mˌætɹiˈɑɹkɨk
mˌætɹiˈɑɹkɨk
01

Thuộc hoặc có tính chất mẫu hệ; đặc trưng bởi chế độ mẫu hệ; mẫu hệ.

Of or of the nature of a matriarch characterized by matriarchy matriarchal.

Ví dụ

The matriarchic society in Minangkabau values women as community leaders.

Xã hội mẫu hệ ở Minangkabau coi trọng phụ nữ là người lãnh đạo cộng đồng.

Many cultures are not matriarchic and often overlook women's roles.

Nhiều nền văn hóa không phải là mẫu hệ và thường bỏ qua vai trò của phụ nữ.

Is the Iroquois Confederacy a matriarchic society in North America?

Liệu Liên minh Iroquois có phải là xã hội mẫu hệ ở Bắc Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matriarchic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matriarchic

Không có idiom phù hợp