Bản dịch của từ Matriarchal trong tiếng Việt

Matriarchal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matriarchal (Adjective)

meɪtɹiˈɑɹkl
meɪtɹiˈɑɹkl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một hình thức tổ chức xã hội trong đó phụ nữ là người đứng đầu.

Relating to or denoting a form of social organization in which a woman is the head.

Ví dụ

The matriarchal society of the Minangkabau is well-known in Indonesia.

Xã hội mẫu hệ của người Minangkabau nổi tiếng ở Indonesia.

Many cultures are not matriarchal, focusing on male leadership instead.

Nhiều nền văn hóa không phải là mẫu hệ, tập trung vào lãnh đạo nam.

Is the Iroquois Confederacy considered a matriarchal society in history?

Liệu Liên minh Iroquois có được coi là xã hội mẫu hệ trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matriarchal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matriarchal

Không có idiom phù hợp