Bản dịch của từ Matriarchy trong tiếng Việt
Matriarchy

Matriarchy (Noun)
Một hệ thống xã hội hoặc chính phủ được cai trị bởi một phụ nữ hoặc nhiều phụ nữ.
A system of society or government ruled by a woman or women.
The matriarchy in ancient Egypt empowered women like Cleopatra and Hatshepsut.
Chế độ mẫu hệ ở Ai Cập cổ đại đã trao quyền cho phụ nữ như Cleopatra và Hatshepsut.
Matriarchy does not dominate modern societies in the same way anymore.
Chế độ mẫu hệ không còn chi phối các xã hội hiện đại như trước nữa.
Is matriarchy a more effective system than patriarchy in today's world?
Chế độ mẫu hệ có phải là hệ thống hiệu quả hơn chế độ phụ hệ trong thế giới ngày nay không?
Họ từ
Chế độ mẫu hệ (matriarchy) đề cập đến một hệ thống xã hội trong đó phụ nữ, đặc biệt là mẹ hoặc những người phụ nữ lớn tuổi, nắm giữ vai trò lãnh đạo và quyền lực. Khái niệm này thường đối lập với chế độ phụ hệ (patriarchy), nơi nam giới có vị thế ưu việt. Trong tiếng Anh, "matriarchy" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm ở các phương ngữ địa phương.
Từ "matriarchy" được hình thành từ gốc Latinh "mater" có nghĩa là "mẹ" và "archē" có nghĩa là "sự cai trị" hay "quyền lực". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm xã hội học vào thế kỷ 19 để mô tả hệ thống xã hội mà ở đó phụ nữ, đặc biệt là mẹ, giữ vai trò lãnh đạo. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của nữ giới trong cấu trúc xã hội, trái ngược với mẫu hệ thống gia trưởng (patriarchy).
Từ "matriarchy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu xã hội học và văn hóa, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc và vai trò giới trong các xã hội cổ đại hoặc hiện đại. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các bài viết học thuật về phong trào nữ quyền, so sánh giới và cấu trúc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp