Bản dịch của từ Matriarchy trong tiếng Việt

Matriarchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matriarchy (Noun)

mˈeɪtɹiɑɹki
mˈeɪtɹiɑɹki
01

Một hệ thống xã hội hoặc chính phủ được cai trị bởi một phụ nữ hoặc nhiều phụ nữ.

A system of society or government ruled by a woman or women.

Ví dụ

The matriarchy in ancient Egypt empowered women like Cleopatra and Hatshepsut.

Chế độ mẫu hệ ở Ai Cập cổ đại đã trao quyền cho phụ nữ như Cleopatra và Hatshepsut.

Matriarchy does not dominate modern societies in the same way anymore.

Chế độ mẫu hệ không còn chi phối các xã hội hiện đại như trước nữa.

Is matriarchy a more effective system than patriarchy in today's world?

Chế độ mẫu hệ có phải là hệ thống hiệu quả hơn chế độ phụ hệ trong thế giới ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matriarchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matriarchy

Không có idiom phù hợp