Bản dịch của từ Matt trong tiếng Việt

Matt

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matt (Noun)

mˈæt
mˈæt
01

Một loại vải dệt hở lớn dùng làm mũ, khăn quàng cổ và vải bọc.

A large open-weave fabric used for hats, scarves, and upholstery.

Ví dụ

She knitted a cozy scarf with soft matt fabric.

Cô đan một chiếc khăn ấm cúng bằng vải mờ mềm mại.

The elegant hat was made from luxurious matt material.

Chiếc mũ trang nhã được làm từ chất liệu mờ sang trọng.

The couch was upholstered with a chic matt fabric.

Chiếc ghế dài được bọc bằng vải mờ sang trọng.

Dạng danh từ của Matt (Noun)

SingularPlural

Matt

Matts

Matt (Adjective)

mˈæt
mˈæt
01

Được phủ một lớp vecni hoặc sơn mờ hoặc bán đục.

Covered with a matt or semi-opaque varnish or paint.

Ví dụ

The matt walls in the social hall gave a cozy feel.

Những bức tường mờ trong hội trường giao lưu mang lại cảm giác ấm cúng.

She preferred the matt finish on the social club's furniture.

Cô ấy thích lớp sơn mờ trên đồ nội thất của câu lạc bộ xã hội.

The artist used a matt color palette for the social event.

Nghệ sĩ đã sử dụng bảng màu mờ cho sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Two of them, which attract many visitors to the shop, are the black piano and the golden gramophone [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Matt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.