Bản dịch của từ Matt trong tiếng Việt
Matt

Matt (Noun)
Một loại vải dệt hở lớn dùng làm mũ, khăn quàng cổ và vải bọc.
A large open-weave fabric used for hats, scarves, and upholstery.
She knitted a cozy scarf with soft matt fabric.
Cô đan một chiếc khăn ấm cúng bằng vải mờ mềm mại.
The elegant hat was made from luxurious matt material.
Chiếc mũ trang nhã được làm từ chất liệu mờ sang trọng.
The couch was upholstered with a chic matt fabric.
Chiếc ghế dài được bọc bằng vải mờ sang trọng.
Dạng danh từ của Matt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Matt | Matts |
Matt (Adjective)
The matt walls in the social hall gave a cozy feel.
Những bức tường mờ trong hội trường giao lưu mang lại cảm giác ấm cúng.
She preferred the matt finish on the social club's furniture.
Cô ấy thích lớp sơn mờ trên đồ nội thất của câu lạc bộ xã hội.
The artist used a matt color palette for the social event.
Nghệ sĩ đã sử dụng bảng màu mờ cho sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "matt" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ bề mặt không bóng, không phản chiếu ánh sáng, tương phản với "glossy" (bóng). Trong tiếng Anh Anh, "matt" thường được viết với hai chữ "t", trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "matte" để diễn đạt cùng một khái niệm. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự khi miêu tả bề mặt, song "matte" có thể được ưa chuộng hơn trong lĩnh vực mỹ phẩm và nghệ thuật ở Mỹ. Từ này cũng phổ biến trong mô tả đồ dùng nội thất, sơn hoặc giấy.
Từ "matt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mattare", có nghĩa là "làm mờ", "làm nhạt". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để mô tả bề mặt không phản chiếu ánh sáng, đối lập với các bề mặt bóng loáng. Qua thời gian, nghĩa của "matt" đã chuyển sang mô tả các vật liệu, chẳng hạn như sơn hoặc giấy, có đặc điểm này. Sự sử dụng hiện tại của từ này phản ánh tính năng chức năng trong nghệ thuật và thiết kế, nơi bề mặt mờ mang lại cảm giác thanh lịch và tinh tế.
Từ "matt" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng khác. Trong ngữ cảnh thông thường, "matt" chủ yếu đề cập đến bề mặt không bóng, như trong đồ nội thất hay sơn, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất hoặc sản phẩm tiêu dùng. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết và giao tiếp hàng ngày có thể liên quan đến việc mô tả phong cách hoặc chất liệu, nhưng không mang tính phổ biến cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
