Bản dịch của từ Maturated trong tiếng Việt
Maturated

Maturated (Verb)
Trải qua quá trình trưởng thành.
To undergo the process of maturation.
Many teenagers matured quickly during the pandemic lockdown in 2020.
Nhiều thanh thiếu niên đã trưởng thành nhanh chóng trong thời gian phong tỏa năm 2020.
They did not mature emotionally before entering college last year.
Họ đã không trưởng thành về mặt cảm xúc trước khi vào đại học năm ngoái.
Did students mature socially after participating in group projects?
Liệu sinh viên có trưởng thành về mặt xã hội sau khi tham gia dự án nhóm không?
The community program maturated relationships among diverse social groups in 2023.
Chương trình cộng đồng đã trưởng thành các mối quan hệ giữa các nhóm xã hội vào năm 2023.
The initiative did not maturate trust between the neighbors as expected.
Sáng kiến không trưởng thành sự tin tưởng giữa các hàng xóm như mong đợi.
Did the project maturate connections among youth in the city?
Dự án có trưởng thành các mối liên kết giữa thanh niên trong thành phố không?
Để đạt đến sự trưởng thành hoặc phát triển toàn diện.
To reach maturity or full development.
Many teenagers maturated quickly during the pandemic lockdown in 2020.
Nhiều thanh thiếu niên đã trưởng thành nhanh chóng trong thời gian phong tỏa năm 2020.
Most children do not maturate emotionally before age 18.
Hầu hết trẻ em không trưởng thành về mặt cảm xúc trước 18 tuổi.
Did the youth in your community maturate during recent social movements?
Giới trẻ trong cộng đồng của bạn đã trưởng thành trong các phong trào xã hội gần đây chưa?
Họ từ
Từ "maturated" trong tiếng Anh có nghĩa là đã trưởng thành hoặc phát triển đủ để đạt đến trạng thái hoàn chỉnh. Mặc dù từ này không phổ biến, nhưng nó có thể được xem như phiên bản quá khứ của động từ "mature". Trong tiếng Anh Mỹ, từ "mature" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng dạng hoặc kết hợp từ phù hợp như "matured". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của từ trong từng biến thể ngôn ngữ.