Bản dịch của từ May day trong tiếng Việt

May day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

May day (Noun)

meɪ deɪ
meɪ deɪ
01

Ngày lễ kỷ niệm, đặc biệt đối với người lao động.

A day of celebration or commemoration especially for workers.

Ví dụ

May Day is celebrated on May 1st every year worldwide.

Ngày Quốc tế Lao động được tổ chức vào ngày 1 tháng 5 hàng năm.

Many people do not know about May Day's history and significance.

Nhiều người không biết về lịch sử và ý nghĩa của Ngày Quốc tế Lao động.

Is May Day recognized as a public holiday in your country?

Ngày Quốc tế Lao động có được công nhận là ngày nghỉ lễ ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/may day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with May day

Không có idiom phù hợp