Bản dịch của từ May day trong tiếng Việt
May day

May day (Noun)
Ngày lễ kỷ niệm, đặc biệt đối với người lao động.
A day of celebration or commemoration especially for workers.
May Day is celebrated on May 1st every year worldwide.
Ngày Quốc tế Lao động được tổ chức vào ngày 1 tháng 5 hàng năm.
Many people do not know about May Day's history and significance.
Nhiều người không biết về lịch sử và ý nghĩa của Ngày Quốc tế Lao động.
Is May Day recognized as a public holiday in your country?
Ngày Quốc tế Lao động có được công nhận là ngày nghỉ lễ ở nước bạn không?
"May Day" là một từ có hai ý nghĩa chính. Đầu tiên, "May Day" được sử dụng để chỉ Ngày Quốc tế Lao động, diễn ra vào ngày 1 tháng 5 hàng năm, nhằm tôn vinh những đóng góp của người lao động và thúc đẩy các quyền lợi của họ. Thứ hai, thuật ngữ này còn được hiểu trong ngữ cảnh báo động, thường sử dụng trong các tình huống khẩn cấp để yêu cầu trợ giúp. Trong tiếng Anh British và American, cách phát âm và viết về ý nghĩa này là tương tự, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và xã hội.
Thuật ngữ "May Day" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "maius dies", có nghĩa là "ngày tháng Năm". Ngày lễ này đã được tổ chức từ thời kỳ La Mã cổ đại, liên quan đến các nghi lễ mùa xuân và sự tôn vinh của nữ thần Flora. Trong thế kỷ 20, "May Day" trở thành biểu tượng cho phong trào công nhân, được kỷ niệm như Ngày Quốc tế Lao động, phản ánh sự chuyển biến từ các truyền thống văn hóa sang quyền lợi lao động trong xã hội hiện đại.
“May Day” thường xuyên xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lễ hội, đột xuất trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Từ này liên quan đến Ngày Quốc tế Lao động và thường được dùng trong bối cảnh xã hội, chính trị để biểu thị sự đoàn kết của công nhân. Trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, “May Day” cũng có thể để chỉ tín hiệu khẩn cấp trong hàng hải, thể hiện tầm quan trọng của từ trong giao tiếp trong các lĩnh vực an toàn và cứu hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp