Bản dịch của từ Mayhem trong tiếng Việt
Mayhem

Mayhem (Noun)
The mayhem caused by the protest disrupted the city traffic.
Vụ hỗn loạn gây ra bởi cuộc biểu tình làm gián đoạn giao thông thành phố.
There was no mayhem during the peaceful demonstration in the park.
Không có hỗn loạn nào xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình tại công viên.
Did the mayhem at the rally lead to any arrests?
Vụ hỗn loạn tại cuộc biểu tình có dẫn đến bất kỳ vụ bắt giữ nào không?
Dạng danh từ của Mayhem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mayhem | Mayhems |
Họ từ
Từ "mayhem" trong tiếng Anh biểu thị sự hỗn loạn, bạo loạn hoặc sự phá phách nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà trong đó sự kiểm soát bị mất đi, dẫn đến hành vi hỗn loạn và không thể kiểm soát. Ở cả Anh và Mỹ, "mayhem" mang ý nghĩa giống nhau; tuy nhiên, trong một số văn cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác biệt nhẹ nhàng, do sự khác biệt văn hóa trong việc mô tả các tình huống khủng hoảng hoặc bạo lực.
Từ "mayhem" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "maihes", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mahiam", có nghĩa là "sự tàn phá". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động bạo lực hoặc gây rối trong các cuộc chiến tranh. Qua thời gian, "mayhem" đã phát triển để miêu tả trạng thái hỗn loạn, ngẫu nhiên và có thể gây hại cho người khác. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của sự hỗn loạn và tàn phá mà từ này thể hiện.
Từ "mayhem" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, bởi vì nó có khả năng mô tả tình huống hỗn loạn một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến các chủ đề về xã hội, an ninh và sự kiện gây rối. Ngoài ra, "mayhem" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong các bộ phim, tiểu thuyết hoặc tin tức để chỉ sự hỗn loạn và bạo lực, thể hiện hình ảnh mạnh mẽ và khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp