Bản dịch của từ Mean time trong tiếng Việt
Mean time

Mean time (Phrase)
The mean time for responses was three days during the survey.
Thời gian trung bình cho phản hồi là ba ngày trong cuộc khảo sát.
The mean time for replies is not always accurate in social studies.
Thời gian trung bình cho phản hồi không phải lúc nào cũng chính xác trong nghiên cứu xã hội.
What is the mean time between social events in your city?
Thời gian trung bình giữa các sự kiện xã hội ở thành phố bạn là gì?
"Mean time" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng thời gian trung bình, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và kỹ thuật. Thuật ngữ này có thể được phân thành hai phiên bản: "mean time" trong tiếng Anh Mỹ và "mean time" trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa giữa hai phiên bản. Trong ngữ cảnh, "mean time" thường ám chỉ thời gian ước lượng hoặc thời gian trung bình trong các nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
Thuật ngữ "mean time" xuất phát từ tiếng Latin "mensura" có nghĩa là "đo lường". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để chỉ thời gian trung bình giữa hai mốc quan sát. Khái niệm này đã phát triển để bao hàm thời gian trung bình trong các phép đo, giúp định hình cách chúng ta hiểu và sử dụng thời gian hiện đại. Ngày nay, "mean time" thường được liên kết với các hệ thống đo lường thời gian chuẩn, như giờ trung bình hạt nhân (UTC).
Cụm từ "mean time" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả số liệu và phân tích biểu đồ của bài thi Viết và Nghe. Tần suất xuất hiện của cụm từ này dao động từ mức trung bình đến cao, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến thời gian và thống kê. Ngoài ra, "mean time" cũng được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học để diễn tả giá trị trung bình của thời gian, thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc báo cáo phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
