Bản dịch của từ Mean time trong tiếng Việt

Mean time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mean time (Phrase)

min taɪm
min taɪm
01

Khoảng thời gian giữa hai sự kiện; trong khi đó.

The period of time between two events meanwhile.

Ví dụ

The mean time for responses was three days during the survey.

Thời gian trung bình cho phản hồi là ba ngày trong cuộc khảo sát.

The mean time for replies is not always accurate in social studies.

Thời gian trung bình cho phản hồi không phải lúc nào cũng chính xác trong nghiên cứu xã hội.

What is the mean time between social events in your city?

Thời gian trung bình giữa các sự kiện xã hội ở thành phố bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mean time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Thus, they devote the majority of their at the workplace, that less is set aside for family [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Mean time

Không có idiom phù hợp