Bản dịch của từ Meaninglessness trong tiếng Việt
Meaninglessness

Meaninglessness (Noun)
Thiếu ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.
Lack of meaning or significance.
The feeling of meaninglessness in society is growing among the youth.
Cảm giác thiếu ý nghĩa trong xã hội đang tăng lên giữa giới trẻ.
The rise of social media has contributed to the sense of meaninglessness.
Sự bùng nổ của mạng xã hội đã đóng góp vào cảm giác thiếu ý nghĩa.
The lack of community engagement can lead to feelings of meaninglessness.
Sự thiếu tham gia của cộng đồng có thể dẫn đến cảm giác thiếu ý nghĩa.
Meaninglessness (Adjective)
Thiếu ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.
Lacking meaning or significance.
The meaningless chatter at the party bored everyone.
Những lời nói vô nghĩa tại bữa tiệc làm chán người khác.
She felt lost in the meaningless routine of her daily life.
Cô ấy cảm thấy lạc trong thói quen vô nghĩa hàng ngày của mình.
The meaningless graffiti on the walls were quickly painted over.
Những bức tranh vô nghĩa trên tường đã bị sơn lại nhanh chóng.
Họ từ
Từ "meaninglessness" chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc không có nghĩa hoặc không có sự quan trọng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, tâm lý học và ngôn ngữ học để mô tả cảm giác trống rỗng hoặc sự thiếu mục đích trong cuộc sống hoặc trong văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau do giọng địa phương.
Từ "meaninglessness" có nguồn gốc từ gốc Latinh "significare", có nghĩa là "để chỉ rõ" hoặc "để làm rõ". Trong tiếng Anh, từ này được cấu thành từ tiền tố "mean" (nghĩa là "ý nghĩa") và hậu tố "-less" (chỉ sự thiếu thốn). Ý niệm "meaninglessness" lần đầu được sử dụng trong các bối cảnh triết học và văn học vào thế kỷ 20 để chỉ sự thiếu ý nghĩa hoặc giá trị trong cuộc sống hoặc trong một tín ngưỡng nào đó, thể hiện sự trống rỗng tồn tại trong tâm lý con người.
Từ "meaninglessness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong các bài kiểm tra thành phần đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học hoặc tâm lý học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác thiếu mục đích trong cuộc sống, hay sự vô nghĩa trong các hành động hoặc kết quả của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

