Bản dịch của từ Meantime trong tiếng Việt
Meantime

Meantime (Noun)
Thời gian xen kẽ; thời gian giữa hai sự kiện.
The intervening time the time between two events.
She checked her phone in the meantime before the meeting started.
Cô ấy đã kiểm tra điện thoại trong lúc chờ trước khi cuộc họp bắt đầu.
He didn't have anything to do in the meantime, so he waited.
Anh ấy không có gì để làm trong lúc chờ, vì vậy anh ấy đợi.
Did they discuss the project's progress in the meantime?
Họ đã thảo luận về tiến độ dự án trong lúc chờ chứ?
Dạng danh từ của Meantime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meantime | - |
Meantime (Adverb)
Trong khi đó; trong thời gian can thiệp.
Meanwhile in the intervening time.
She is busy with her job. Meantime, he is studying.
Cô ấy bận với công việc của mình. Trong lúc đó, anh ấy đang học.
I didn't receive the email yet. Meantime, I will call them.
Tôi chưa nhận được email. Trong lúc đó, tôi sẽ gọi họ.
Are you free for a meeting now? Meantime, I am waiting.
Bạn có rảnh cho một cuộc họp bây giờ không? Trong lúc đó, tôi đang chờ.
Họ từ
Từ “meantime” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc hoạt động, thường mang nghĩa là "trong khi đó". Trong tiếng Anh Anh, "meantime" có thể được thay thế bằng "meanwhile", nhưng cả hai từ đều có thể dùng song song trong ngữ cảnh tương tự. Ở tiếng Anh Mỹ, “meantime” đôi khi được sử dụng ít hơn và "meanwhile" phổ biến hơn. Bản chất nghĩa và cách dùng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "meantime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mēantime", trong đó "mean" có nghĩa là "ở giữa" và "time" mang nghĩa "thời gian". Từ này phản ánh khái niệm về khoảng thời gian diễn ra giữa hai sự kiện hoặc thời điểm cụ thể. Xuất hiện vào thế kỷ 14, "meantime" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ giai đoạn chuyển tiếp, thể hiện sự liên kết giữa các thời điểm trong thời gian.
Từ "meantime" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này được sử dụng để liên kết các ý kiến trong bối cảnh trình bày thông tin. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch hoặc hoạt động tạm thời. Trong Đọc và Viết, từ này thường được dùng để chỉ thời gian giữa hai sự kiện, đặc biệt trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. "Meantime" thường sử dụng trong các ngữ cảnh bất ngờ hoặc nhấn mạnh sự chuyển tiếp thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
