Bản dịch của từ Meatball trong tiếng Việt
Meatball

Meatball (Noun)
Một viên thịt băm hoặc băm nhỏ.
A ball of minced or chopped meat.
She served delicious meatballs at the social event.
Cô ấy phục vụ những viên thịt ngon tại sự kiện xã hội.
I don't eat meatballs because I am a vegetarian.
Tôi không ăn thịt viên vì tôi là người ăn chay.
Did you try the meatballs at the social gathering last night?
Bạn đã thử những viên thịt tại buổi tụ tập xã hội tối qua chưa?
She prepared delicious meatballs for the potluck party last night.
Cô ấy đã chuẩn bị những viên xíu mại ngon cho bữa tiệc tối qua.
I don't eat meatballs because I am a vegetarian.
Tôi không ăn xíu mại vì tôi là người ăn chay.
Sheila is a meatball who never understands the jokes.
Sheila là một người ngu ngốc không bao giờ hiểu các trò đùa.
Don't be a meatball and pay attention during the presentation.
Đừng là một người ngu ngốc và hãy chú ý trong bài thuyết trình.
Is Mark a meatball? He keeps asking the same question repeatedly.
Liệu Mark có phải là một người ngu ngốc không? Anh ấy luôn hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi.
Don't be a meatball, think before you speak in the IELTS exam.
Đừng là một người ngu ngốc, hãy suy nghĩ trước khi nói trong kỳ thi IELTS.
He always acts like a meatball, never taking anything seriously.
Anh ấy luôn hành động như một người ngu ngốc, không bao giờ nghiêm túc với bất cứ điều gì.
Dạng danh từ của Meatball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meatball | Meatballs |
"Meatball" (tiếng Anh: "meatball") là danh từ chỉ một viên thịt viên thường được làm từ thịt xay, gia vị và đôi khi có thêm nguyên liệu khác như bánh mì hoặc trứng. Ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ viên thịt trong món ăn như spaghetti meatballs, trong khi ở Mỹ, "meatball" cũng có thể chỉ một món ăn độc lập, thường được nướng hay chiên. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ (/ˈmiːt.bɔːl/) và tiếng Anh Anh (/ˈmiːt.bɔːl/) có sự tương đồng, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "meatball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành phần "meat" (thịt) và "ball" (cục). "Meat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mete", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caro", có nghĩa là thịt. "Ball" từ tiếng Anh cổ "beall" có nghĩa là hình cầu. Kết cấu hình tròn của món ăn này phản ánh cách chế biến thực phẩm từ thịt, diễn tả văn hóa ẩm thực trong nhiều nền văn hóa khác nhau, từ món ăn Ý cho đến các món ăn kiểu Mỹ.
Từ "meatball" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề ẩm thực không phải là ưu tiên cao. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về ẩm thực, văn hóa bản địa hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, "meatball" thường hiện diện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực như nhà hàng, công thức nấu ăn và các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp