Bản dịch của từ Meatball trong tiếng Việt

Meatball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meatball (Noun)

mˈitbɔl
mˈitbɑl
01

Một viên thịt băm hoặc băm nhỏ.

A ball of minced or chopped meat.

Ví dụ

She served delicious meatballs at the social event.

Cô ấy phục vụ những viên thịt ngon tại sự kiện xã hội.

I don't eat meatballs because I am a vegetarian.

Tôi không ăn thịt viên vì tôi là người ăn chay.

Did you try the meatballs at the social gathering last night?

Bạn đã thử những viên thịt tại buổi tụ tập xã hội tối qua chưa?

She prepared delicious meatballs for the potluck party last night.

Cô ấy đã chuẩn bị những viên xíu mại ngon cho bữa tiệc tối qua.

I don't eat meatballs because I am a vegetarian.

Tôi không ăn xíu mại vì tôi là người ăn chay.

02

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A dull or stupid person.

Ví dụ

Sheila is a meatball who never understands the jokes.

Sheila là một người ngu ngốc không bao giờ hiểu các trò đùa.

Don't be a meatball and pay attention during the presentation.

Đừng là một người ngu ngốc và hãy chú ý trong bài thuyết trình.

Is Mark a meatball? He keeps asking the same question repeatedly.

Liệu Mark có phải là một người ngu ngốc không? Anh ấy luôn hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi.

Don't be a meatball, think before you speak in the IELTS exam.

Đừng là một người ngu ngốc, hãy suy nghĩ trước khi nói trong kỳ thi IELTS.

He always acts like a meatball, never taking anything seriously.

Anh ấy luôn hành động như một người ngu ngốc, không bao giờ nghiêm túc với bất cứ điều gì.

Dạng danh từ của Meatball (Noun)

SingularPlural

Meatball

Meatballs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meatball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meatball

Không có idiom phù hợp