Bản dịch của từ Meating trong tiếng Việt

Meating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meating (Noun)

mˈitɨŋ
mˈitɨŋ
01

Hành động "thịt"; cho ăn; ăn uống hoặc tiệc tùng; sắp xếp việc ăn uống hoặc cho ăn.

The action of "meat"; feeding; eating or feasting; eating or feeding arrangements.

Ví dụ

The community organized a meating to discuss food sustainability.

Cộng đồng tổ chức một cuộc họp để thảo luận về bền vững trong ăn uống.

The meating was a potluck where everyone brought a dish to share.

Cuộc gặp mặt là một buổi tiệc mỗi người mang một món đến chia sẻ.

The company arranged a meating to celebrate the successful project completion.

Công ty sắp xếp một bữa tiệc để kỷ niệm việc hoàn thành dự án thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meating

Không có idiom phù hợp