Bản dịch của từ Feasting trong tiếng Việt

Feasting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feasting(Verb)

fˈistɪŋ
fˈistɪŋ
01

Tham gia vào một bữa tiệc hoặc bữa tiệc.

Participate in a feast or banquet.

Ví dụ

Dạng động từ của Feasting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Feast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Feasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Feasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Feasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Feasting

Feasting(Noun)

fˈistɪŋ
fˈistɪŋ
01

Hành động ăn uống trong lễ kỷ niệm.

The act of eating and drinking in celebration.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ