Bản dịch của từ Feasting trong tiếng Việt
Feasting
Feasting (Verb)
Tham gia vào một bữa tiệc hoặc bữa tiệc.
Participate in a feast or banquet.
We are feasting at the annual community dinner this Saturday.
Chúng tôi sẽ tham gia bữa tiệc cộng đồng hàng năm vào thứ Bảy.
They are not feasting at the wedding due to the rain.
Họ không tham gia bữa tiệc tại đám cưới vì trời mưa.
Are you feasting with us for Thanksgiving this year?
Bạn có tham gia bữa tiệc với chúng tôi vào Lễ Tạ Ơn năm nay không?
Dạng động từ của Feasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feasting |
Feasting (Noun)
Hành động ăn uống trong lễ kỷ niệm.
The act of eating and drinking in celebration.
The family enjoyed feasting during the Thanksgiving celebration last November.
Gia đình đã thưởng thức bữa tiệc trong lễ Tạ ơn tháng Mười một vừa qua.
They are not feasting at the wedding; it is a simple gathering.
Họ không đang tổ chức tiệc trong đám cưới; đó chỉ là một buổi gặp mặt đơn giản.
Is feasting common at birthday parties in your culture?
Liệu việc tổ chức tiệc có phổ biến trong các bữa tiệc sinh nhật ở văn hóa của bạn không?
Họ từ
"Feasting" là một danh từ chỉ hành động ăn uống thịnh soạn, thường diễn ra trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể gợi nhớ đến các bữa tiệc truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với các bữa ăn lớn, bao gồm cả những buổi tụ tập xã hội không chính thức.
Từ "feasting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festinare", có nghĩa là "tiệc tùng" hoặc "lễ hội". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "feste", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử của từ này gắn liền với các nghi lễ và tập tục ăn uống trong các dịp lễ hội, thể hiện sự hội tụ của cộng đồng. Ngày nay, "feasting" chỉ hành động ăn uống thịnh soạn, thường trong các dịp đặc biệt hoặc lễ hội.
Từ "feasting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, "feasting" thường được sử dụng để mô tả các bữa tiệc lớn hoặc các dịp lễ hội. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả hình ảnh về sự phong phú của đồ ăn trong các bữa tiệc truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp