Bản dịch của từ Mechanical device trong tiếng Việt
Mechanical device
Noun [U/C]
Mechanical device (Noun)
Ví dụ
The vending machine is a mechanical device that dispenses snacks.
Máy bán hàng tự động là thiết bị cơ khí phân phối đồ ăn.
The clock tower in the town square is a mechanical device.
Tháp đồng hồ ở quảng trường thị trấn là thiết bị cơ khí.
The old printing press is a mechanical device used for newspapers.
Máy in cũ là thiết bị cơ khí được sử dụng cho báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mechanical device
Không có idiom phù hợp