Bản dịch của từ Mechanical device trong tiếng Việt
Mechanical device

Mechanical device (Noun)
The vending machine is a mechanical device that dispenses snacks.
Máy bán hàng tự động là thiết bị cơ khí phân phối đồ ăn.
The clock tower in the town square is a mechanical device.
Tháp đồng hồ ở quảng trường thị trấn là thiết bị cơ khí.
The old printing press is a mechanical device used for newspapers.
Máy in cũ là thiết bị cơ khí được sử dụng cho báo chí.
Thiết bị cơ khí (mechanical device) là một loại công cụ hoặc máy móc được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể thông qua các chuyển động cơ học. Các thiết bị cơ khí có thể bao gồm từ động cơ, máy bơm đến các máy móc phức tạp trong ngành sản xuất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phản ánh sự đa dạng trong tiếng nói giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "mechanical device" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "mechanicus", có nghĩa là "thuộc về máy móc" và từ tiếng Hy Lạp "mēkhanikós", chỉ những người thợ chế tạo máy. Từ thế kỷ 14, "mechanical" được sử dụng để chỉ các cơ chế hoạt động của máy móc. Hiện nay, "mechanical device" chỉ các thiết bị sử dụng nguyên lý cơ học để thực hiện chức năng nhất định, phản ánh sự phát triển và ứng dụng của công nghệ máy móc trong đời sống.
Cụm từ "mechanical device" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh mô tả hoặc giải thích các hệ thống và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp và công nghệ, khi nói đến các thiết bị như động cơ, máy móc hoặc công cụ tự động. Điều này cho thấy sự liên quan của từ ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn cũng như trong các cuộc thảo luận về sự phát triển công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp