Bản dịch của từ Mechanical device trong tiếng Việt

Mechanical device

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mechanical device (Noun)

01

Một thiết bị thực hiện một nhiệm vụ cụ thể bằng cách sử dụng các bộ phận và/hoặc hệ thống cơ khí.

A device which performs a specific task using mechanical components andor systems.

Ví dụ

The vending machine is a mechanical device that dispenses snacks.

Máy bán hàng tự động là thiết bị cơ khí phân phối đồ ăn.

The clock tower in the town square is a mechanical device.

Tháp đồng hồ ở quảng trường thị trấn là thiết bị cơ khí.

The old printing press is a mechanical device used for newspapers.

Máy in cũ là thiết bị cơ khí được sử dụng cho báo chí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mechanical device cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mechanical device

Không có idiom phù hợp