Bản dịch của từ Mechanical sedimentary rock trong tiếng Việt
Mechanical sedimentary rock

Mechanical sedimentary rock (Noun)
Một loại đá được hình thành do sự tích tụ trầm tích và được củng cố thêm bởi các quá trình tự nhiên.
A type of rock formed by the accumulation of sediment that is further cemented by natural processes.
Mechanical sedimentary rock forms from layers of sand and mud over time.
Đá trầm tích cơ học hình thành từ các lớp cát và bùn theo thời gian.
Mechanical sedimentary rock does not form quickly like igneous rock does.
Đá trầm tích cơ học không hình thành nhanh như đá magma.
Is mechanical sedimentary rock important for understanding Earth's history in society?
Đá trầm tích cơ học có quan trọng trong việc hiểu lịch sử Trái Đất không?
Đá trầm tích cơ học là loại đá hình thành từ sự lắng đọng của các hạt khoáng chất và mảnh vụn do quá trình phong hóa, xói mòn và vận chuyển. Chúng thường có cấu trúc phân lớp và được phân loại dựa trên kích thước hạt, từ cát, sỏi cho đến đất sét. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong thuật ngữ này, tuy nhiên, ngữ điệu và một số từ đồng nghĩa có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Đá trầm tích cơ học (mechanical sedimentary rock) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mechanicus", nghĩa là "thuộc về máy móc", kết hợp với "sedimentum", có nghĩa là "lắng đọng". Đá trầm tích cơ học hình thành từ những mảnh vụn của đá, khoáng chất và sinh vật, được vận chuyển và lắng đọng bởi các tác động vật lý như nước, gió hoặc băng. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm hiện đại về quá trình hình thành đá trầm tích thông qua cơ chế vật lý mà không cần đến quá trình hóa học hay sinh học.
"Đá trầm tích cơ học" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến địa chất. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong các văn bản chuyên ngành hoặc bài luận mô tả các quá trình địa chất. Ngoài ra, thuật ngữ cũng xuất hiện trong các bối cảnh học thuật về khoa học trái đất, nơi thảo luận về sự hình thành và phân loại các loại đá trầm tích dựa trên nguyên lý vật lý và hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp