Bản dịch của từ Mechanical sedimentary rock trong tiếng Việt

Mechanical sedimentary rock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mechanical sedimentary rock (Noun)

məkˈænɨkəl sˌɛdəmˈɛntɚi ɹˈɑk
məkˈænɨkəl sˌɛdəmˈɛntɚi ɹˈɑk
01

Một loại đá được hình thành do sự tích tụ trầm tích và được củng cố thêm bởi các quá trình tự nhiên.

A type of rock formed by the accumulation of sediment that is further cemented by natural processes.

Ví dụ

Mechanical sedimentary rock forms from layers of sand and mud over time.

Đá trầm tích cơ học hình thành từ các lớp cát và bùn theo thời gian.

Mechanical sedimentary rock does not form quickly like igneous rock does.

Đá trầm tích cơ học không hình thành nhanh như đá magma.

Is mechanical sedimentary rock important for understanding Earth's history in society?

Đá trầm tích cơ học có quan trọng trong việc hiểu lịch sử Trái Đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mechanical sedimentary rock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mechanical sedimentary rock

Không có idiom phù hợp