Bản dịch của từ Meddler trong tiếng Việt

Meddler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meddler (Noun)

mˈɛdəlɚ
mˈɛdəlɚ
01

Người can thiệp hoặc can thiệp vào việc gì đó không phải là mối quan tâm của họ.

One who meddles or interferes in something not of their concern.

Ví dụ

The meddler always pokes into people's personal lives.

Người can thiệp luôn xen vào cuộc sống cá nhân của người khác.

She's known as the office meddler, always gossiping about others.

Cô ấy được biết đến là người can thiệp văn phòng, luôn bàn tán về người khác.

The meddler caused unnecessary drama by spreading false rumors.

Người can thiệp gây ra sự kiện không cần thiết bằng cách lan truyền tin đồn sai lệch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meddler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meddler

Không có idiom phù hợp