Bản dịch của từ Meddler trong tiếng Việt
Meddler
Noun [U/C]
Meddler (Noun)
mˈɛdəlɚ
mˈɛdəlɚ
Ví dụ
The meddler always pokes into people's personal lives.
Người can thiệp luôn xen vào cuộc sống cá nhân của người khác.
She's known as the office meddler, always gossiping about others.
Cô ấy được biết đến là người can thiệp văn phòng, luôn bàn tán về người khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meddler
Không có idiom phù hợp