Bản dịch của từ Meddler trong tiếng Việt
Meddler

Meddler (Noun)
The meddler always pokes into people's personal lives.
Người can thiệp luôn xen vào cuộc sống cá nhân của người khác.
She's known as the office meddler, always gossiping about others.
Cô ấy được biết đến là người can thiệp văn phòng, luôn bàn tán về người khác.
The meddler caused unnecessary drama by spreading false rumors.
Người can thiệp gây ra sự kiện không cần thiết bằng cách lan truyền tin đồn sai lệch.
Họ từ
Từ "meddler" chỉ người thường xuyên can thiệp vào chuyện của người khác mà không được mời, thường gây ra sự khó chịu hoặc phiền toái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể làm mềm âm này hơn. "Meddler" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những hành vi không đáng có trong mối quan hệ xã hội.
Từ "meddler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "meddlen", có nghĩa là can thiệp hoặc xen vào. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "medler", từ nguyên tiếng Latin "mischiare", nghĩa là trộn lẫn. Trong lịch sử, từ "meddler" đã dần dần chuyển từ nghĩa đơn thuần của việc trộn lẫn sang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động can thiệp không được mời gọi vào công việc hoặc chuyện của người khác. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự tiêu cực, thể hiện một cách can thiệp không đúng chỗ.
Từ "meddler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bài luận và đọc, liên quan đến chủ đề về can thiệp cá nhân hoặc xã hội. Trong các tình huống thông thường, "meddler" thường được dùng để chỉ người can thiệp vào vấn đề của người khác, thể hiện ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự xen vào không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp