Bản dịch của từ Mediacy trong tiếng Việt
Mediacy
Mediacy (Noun)
Social media platforms provide a sense of mediacy to users.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một cảm giác gần gũi cho người dùng.
The immediacy of online interactions shapes social dynamics significantly.
Sự gần gũi của giao tiếp trực tuyến tác động đến động lực xã hội một cách đáng kể.
Social media's mediacy can influence public opinions swiftly.
Sự gần gũi của truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng một cách nhanh chóng.
Họ từ
Từ "mediacy" được định nghĩa là trạng thái hoặc chất lượng của việc trung gian, mang tính trực tiếp hoặc gần gũi trong giao tiếp. Trong lĩnh vực truyền thông, nó thường chỉ sự tương tác trực tiếp giữa các cá nhân hoặc ứng dụng công nghệ. Trong cả Anh và Mỹ, "mediacy" được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật có thể khác biệt do sự khác nhau về phong cách viết.
Từ "mediacy" xuất phát từ gốc Latin "medius", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung gian". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc ở giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Lịch sử từ này gắn liền với lĩnh vực tri thức và truyền thông, thể hiện vai trò quan trọng của trung gian trong việc kết nối thông tin, ý tưởng hoặc con người. Do đó, "mediacy" hiện nay thường được liên kết với sự tương tác và truyền tải trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "mediacy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường thiên về những khái niệm cơ bản hơn. Tuy nhiên, "mediacy" thường được dùng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu truyền thông, triết học, và tâm lý học, nơi nó đề cập đến sự gần gũi hoặc tính chất tức thì trong giao tiếp và trải nghiệm. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với việc phân tích mối quan hệ giữa người và phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp