Bản dịch của từ Mediacy trong tiếng Việt

Mediacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediacy (Noun)

mˈidiəsi
mˈidiəsi
01

Trạng thái hoặc thực tế là ngay lập tức.

The state or fact of being immediate.

Ví dụ

Social media platforms provide a sense of mediacy to users.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một cảm giác gần gũi cho người dùng.

The immediacy of online interactions shapes social dynamics significantly.

Sự gần gũi của giao tiếp trực tuyến tác động đến động lực xã hội một cách đáng kể.

Social media's mediacy can influence public opinions swiftly.

Sự gần gũi của truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng một cách nhanh chóng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mediacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediacy

Không có idiom phù hợp