Bản dịch của từ Mediastinoscopic trong tiếng Việt
Mediastinoscopic

Mediastinoscopic (Adjective)
Được thực hiện hoặc thực hiện bằng phương pháp nội soi trung thất; thuộc hoặc liên quan đến nội soi trung thất.
Performed or made by mediastinoscopy of or relating to mediastinoscopy.
The mediastinoscopic procedure helped identify lung issues in John Smith.
Quy trình mediastinoscopic đã giúp xác định vấn đề phổi của John Smith.
Mediastinoscopic surgeries are not common in many hospitals today.
Các ca phẫu thuật mediastinoscopic không phổ biến ở nhiều bệnh viện hiện nay.
Is the mediastinoscopic method effective for diagnosing chest diseases?
Phương pháp mediastinoscopic có hiệu quả trong việc chẩn đoán bệnh ngực không?
Mediastinoscopic (từ tiếng Anh: mediastinoscopic) là một tính từ dùng để chỉ liên quan đến hoặc áp dụng phương pháp nội soi mediastinum, vùng không gian giữa hai phổi. Phương pháp này giúp bác sĩ chẩn đoán và lấy mẫu mô từ hạch bạch huyết để xét nghiệm ung thư. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều được sử dụng trong môi trường y học với ý nghĩa tương tự.
Từ "mediastinoscopic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mediastinum" nghĩa là "khoảng không giữa hai phổi" và "scopic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skopein", có nghĩa là "nhìn" hoặc "khám xét". Lịch sử từ này gắn liền với lĩnh vực y học, đặc biệt trong chẩn đoán và phẫu thuật những bệnh lý ở trung thất. Hiện nay, từ này chỉ phương pháp nội soi nhằm quan sát và lấy mẫu mô trong khu vực này, thể hiện rõ sự phát triển trong công nghệ y học và sự chính xác trong chẩn đoán.
Từ "mediastinoscopic" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến lĩnh vực y khoa và phẫu thuật. Trong ngữ cảnh IELTS, nó có thể được đề cập trong các phần Writing và Speaking liên quan đến sức khỏe hoặc công nghệ y tế. Ngoài ra, "mediastinoscopic" thường được sử dụng trong các bài báo chuyên ngành y học, mô tả các phương pháp chẩn đoán như nội soi trung thất, thường trong các trường hợp đánh giá bệnh lý phổi hoặc khối u.