Bản dịch của từ Mediastinoscopic trong tiếng Việt

Mediastinoscopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediastinoscopic (Adjective)

01

Được thực hiện hoặc thực hiện bằng phương pháp nội soi trung thất; thuộc hoặc liên quan đến nội soi trung thất.

Performed or made by mediastinoscopy of or relating to mediastinoscopy.

Ví dụ

The mediastinoscopic procedure helped identify lung issues in John Smith.

Quy trình mediastinoscopic đã giúp xác định vấn đề phổi của John Smith.

Mediastinoscopic surgeries are not common in many hospitals today.

Các ca phẫu thuật mediastinoscopic không phổ biến ở nhiều bệnh viện hiện nay.

Is the mediastinoscopic method effective for diagnosing chest diseases?

Phương pháp mediastinoscopic có hiệu quả trong việc chẩn đoán bệnh ngực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mediastinoscopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediastinoscopic

Không có idiom phù hợp