Bản dịch của từ Mediastinoscopy trong tiếng Việt

Mediastinoscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediastinoscopy (Noun)

01

Kiểm tra nội soi trung thất; một ví dụ về điều này.

Endoscopic examination of the mediastinum an instance of this.

Ví dụ

The patient underwent a mediastinoscopy to diagnose the condition.

Bệnh nhân đã trải qua một cuộc thăm khám mediastinoscopy để chẩn đoán tình trạng.

The mediastinoscopy revealed the presence of abnormal tissue in the chest.

Mediastinoscopy đã chỉ ra sự hiện diện của mô bất thường trong ngực.

Doctors recommended a mediastinoscopy to further investigate the issue.

Bác sĩ khuyến nghị thực hiện mediastinoscopy để điều tra vấn đề thêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mediastinoscopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediastinoscopy

Không có idiom phù hợp