Bản dịch của từ Mediastinoscopy trong tiếng Việt
Mediastinoscopy

Mediastinoscopy (Noun)
Kiểm tra nội soi trung thất; một ví dụ về điều này.
Endoscopic examination of the mediastinum an instance of this.
The patient underwent a mediastinoscopy to diagnose the condition.
Bệnh nhân đã trải qua một cuộc thăm khám mediastinoscopy để chẩn đoán tình trạng.
The mediastinoscopy revealed the presence of abnormal tissue in the chest.
Mediastinoscopy đã chỉ ra sự hiện diện của mô bất thường trong ngực.
Doctors recommended a mediastinoscopy to further investigate the issue.
Bác sĩ khuyến nghị thực hiện mediastinoscopy để điều tra vấn đề thêm.
Mediastinoscopy là một thủ thuật y tế xâm lấn nhẹ, cho phép bác sĩ khám và lấy mẫu mô từ khu vực giữa phổi gọi là trung thất. Thủ thuật này thường được thực hiện để chẩn đoán hoặc đánh giá các bệnh lý như ung thư phổi, nhiễm trùng hoặc u lympho. Trong tiếng Anh, "mediastinoscopy" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau trong y tế. Việc thực hiện thủ thuật này yêu cầu trang thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
Từ "mediastinoscopy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mediastinum" có nghĩa là "khoang giữa" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hay "khám". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 và diễn tả một phương pháp phẫu thuật tối thiểu để quan sát khoang trung thất, phần giữa của lồng ngực. Ngày nay, mediastinoscopy được sử dụng chủ yếu trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến phổi và hạch bạch huyết trong trung thất.
Từ "mediastinoscopy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh y tế và nghiên cứu chuyên ngành. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa, bài báo hoặc hội thảo liên quan đến chẩn đoán, phẫu thuật hoặc điều trị các bệnh lý trong trung thất. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh chung khiến nó ít được chú ý trong bài thi IELTS, nhưng lại rất quan trọng trong lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe chuyên sâu.