Bản dịch của từ Mediastinum trong tiếng Việt
Mediastinum

Mediastinum (Noun)
The doctor found a tumor in her mediastinum during a check-up.
Bác sĩ phát hiện khối u trong phần trung thất của cô ấy trong lúc kiểm tra sức khỏe.
There was no abnormality detected in his mediastinum X-ray report.
Không phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong báo cáo X-quang về phần trung thất của anh ấy.
Is it common to have issues with the mediastinum area?
Có phổ biến không khi gặp vấn đề với khu vực trung thất?
Mediastinum (hốc giữa) là một khu vực cấu trúc trong lồng ngực, nằm giữa hai phổi, chứa các cơ quan quan trọng như tim, thực quản, khí quản, và các mạch máu lớn. Về mặt phân loại, mediastinum được chia thành hai phần: trên và dưới, với một số cấu trúc được phân chia nữa trong mỗi phần. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số biến thể nhỏ do giọng địa phương.
Từ "mediastinum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "mediastinus", có nghĩa là "ở giữa" (từ "medius" nghĩa là "giữa"). Trong ngữ cảnh y học, mediastinum đề cập đến khoang trung gian trong lồng ngực, nằm giữa hai phổi, nơi chứa các cấu trúc quan trọng như tim, lớn mạch máu và thực quản. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chú trọng vào vị trí giải phẫu của nó trong hệ hô hấp và hệ tuần hoàn, đồng thời hỗ trợ việc phân loại và nghiên cứu bệnh lý liên quan.
Mediastinum là một thuật ngữ y học chỉ khoảng không gian trung gian trong lồng ngực, bao quanh tim và các cấu trúc lớn khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít xuất hiện, chủ yếu có mặt trong phần Writing và Speaking liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, mediastinum thường được sử dụng trong nghiên cứu y khoa, hội thảo chuyên ngành hoặc trong tài liệu giáo dục liên quan đến giải phẫu người.