Bản dịch của từ Mediateness trong tiếng Việt

Mediateness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mediateness (Noun)

01

Tính chất trung gian hay trung gian; tính gián tiếp, thiếu tính trực tiếp.

The quality of being mediate or mediated indirectness lack of immediacy.

Ví dụ

The mediateness of online communication affects personal relationships significantly.

Tính trung gian của giao tiếp trực tuyến ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ cá nhân.

Face-to-face conversations have less mediateness than texting.

Cuộc trò chuyện trực tiếp có ít tính trung gian hơn nhắn tin.

Does the mediateness of social media change how we connect?

Liệu tính trung gian của mạng xã hội có thay đổi cách chúng ta kết nối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mediateness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediateness

Không có idiom phù hợp