Bản dịch của từ Mediateness trong tiếng Việt
Mediateness
Mediateness (Noun)
The mediateness of online communication affects personal relationships significantly.
Tính trung gian của giao tiếp trực tuyến ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ cá nhân.
Face-to-face conversations have less mediateness than texting.
Cuộc trò chuyện trực tiếp có ít tính trung gian hơn nhắn tin.
Does the mediateness of social media change how we connect?
Liệu tính trung gian của mạng xã hội có thay đổi cách chúng ta kết nối không?
Họ từ
Mediateness (tạm dịch: sự trung gian) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tính chất trung gian, nơi một điều gì đó xảy ra hoặc được trải nghiệm thông qua một trung gian. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, mediateness thường gặp trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và ngôn ngữ học để phát biểu về mối quan hệ và tương tác giữa các yếu tố.
Từ "mediateness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ “medius” có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung bình". Định nghĩa hiện tại của "mediateness" liên quan đến tính trung gian, phản ánh vai trò của một cái gì đó trong việc kết nối hoặc trung lập giữa hai yếu tố khác nhau. Lịch sử từ này đã phát triển từ khái niệm về sự trung gian, và ngày nay, nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh triết học và lý thuyết truyền thông, nhấn mạnh vai trò của sự trung gian trong sự giao tiếp và tương tác.
Từ "mediateness" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu triết học hoặc tâm lý học, liên quan đến sự tồn tại của các trung gian trong các quá trình nhận thức hoặc giao tiếp. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến sự chuyển tiếp hoặc sự liên quan giữa các yếu tố, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc các văn bản thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp