Bản dịch của từ Immediacy trong tiếng Việt

Immediacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immediacy (Noun)

ɪmˈidiəsi
ɪmˈidiəsi
01

Tính chất khiến một người tham gia trực tiếp và ngay lập tức vào một việc gì đó, làm nảy sinh cảm giác cấp bách hoặc phấn khích.

The quality of bringing one into direct and instant involvement with something, giving rise to a sense of urgency or excitement.

Ví dụ

In social media, immediacy is crucial for engaging users.

Trong phương tiện truyền thông xã hội, tính tức thời là rất quan trọng để thu hút người dùng.

During emergencies, immediacy of response can save lives.

Trong trường hợp khẩn cấp, phản ứng ngay lập tức có thể cứu sống.

News outlets strive for immediacy in delivering breaking stories.

Các hãng tin tức cố gắng đạt được tính tức thời trong việc đưa ra những câu chuyện nóng hổi.

Kết hợp từ của Immediacy (Noun)

CollocationVí dụ

A lack of immediacy

Sự thiếu sự ngay lập tức

The delayed response showed a lack of immediacy in social interactions.

Phản hồi trễ chỉ ra sự thiếu sự ngay lập tức trong tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immediacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immediacy

Không có idiom phù hợp