Bản dịch của từ Immediacy trong tiếng Việt
Immediacy
Immediacy (Noun)
In social media, immediacy is crucial for engaging users.
Trong phương tiện truyền thông xã hội, tính tức thời là rất quan trọng để thu hút người dùng.
During emergencies, immediacy of response can save lives.
Trong trường hợp khẩn cấp, phản ứng ngay lập tức có thể cứu sống.
News outlets strive for immediacy in delivering breaking stories.
Các hãng tin tức cố gắng đạt được tính tức thời trong việc đưa ra những câu chuyện nóng hổi.
Kết hợp từ của Immediacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of immediacy Sự thiếu sự ngay lập tức | The delayed response showed a lack of immediacy in social interactions. Phản hồi trễ chỉ ra sự thiếu sự ngay lập tức trong tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "immediacy" được định nghĩa là sự gần gũi, tính tức thời hoặc cảm giác ngay lập tức trong một tình huống hoặc tương tác. Trong tiếng Anh, từ này có cấu trúc và nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong tiếng Anh Mỹ, "immediacy" thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học và truyền thông để mô tả sự ảnh hưởng của việc tương tác ngay lập tức, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh vật lý của sự gần gũi.
Từ "immediacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immediatus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "mediatus" là dạng phân từ của "medius", tức là "ở giữa". Thuật ngữ này đã được dùng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ trạng thái không có trung gian, gần gũi và tức thời. Ngày nay, "immediacy" được dùng để diễn tả tính chất trực tiếp, gần gũi trong giao tiếp hoặc trải nghiệm, phản ánh ý nghĩa lịch sử của việc loại bỏ sự can thiệp hay khoảng cách.
Từ "immediacy" thường xuất hiện trong các bài viết, bài nói, và phần nghe của IELTS, tuy không phổ biến như một số từ khác, nó vẫn có mặt trong các chủ đề liên quan đến thời gian, sự phản ứng, hoặc tính khẩn cấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "immediacy" thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và truyền thông để mô tả cảm giác hoặc trạng thái đạt được một phản ứng ngay lập tức và trực tiếp, như trong việc trải nghiệm sự kiện hoặc tương tác giữa người với nhau. Chức năng này làm nổi bật tầm quan trọng của sự hiện diện và thời gian trong hành động và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp