Bản dịch của từ Medicament trong tiếng Việt

Medicament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicament (Noun)

mədˈɪkəmn̩t
mədˈɪkəmn̩t
01

Một chất được sử dụng để điều trị y tế.

A substance used for medical treatment.

Ví dụ

Access to affordable medicaments is crucial for public health.

Việc tiếp cận với thuốc giá cả phải chăng là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

The government is providing free medicaments for low-income families.

Chính phủ đang cung cấp thuốc miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.

The clinic ran out of essential medicaments due to high demand.

Phòng khám đã hết thuốc thiết yếu do nhu cầu cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medicament cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medicament

Không có idiom phù hợp