Bản dịch của từ Medicament trong tiếng Việt
Medicament
Medicament (Noun)
Access to affordable medicaments is crucial for public health.
Việc tiếp cận với thuốc giá cả phải chăng là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
The government is providing free medicaments for low-income families.
Chính phủ đang cung cấp thuốc miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
The clinic ran out of essential medicaments due to high demand.
Phòng khám đã hết thuốc thiết yếu do nhu cầu cao.
Họ từ
Từ "medicament" chỉ thuốc hoặc chế phẩm y tế được sử dụng để điều trị bệnh tật hoặc duy trì sức khỏe. Trong ngữ cảnh y khoa, medicament thường đề cập đến các chất hóa học cụ thể được bào chế với mục đích chữa bệnh. Trong tiếng Anh, "medicament" được sử dụng chủ yếu trong ngôn ngữ chuyên ngành và thường ít phổ biến hơn so với "medicine". Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết nhưng trọng âm và một số ứng dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "medicament" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medicamentum", từ động từ "medicari", có nghĩa là "chữa trị". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để chỉ các chất làm thuốc. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong y học, khi việc sử dụng thuốc và điều trị bệnh trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, "medicament" được hiểu là bất kỳ loại thuốc nào có tác dụng chữa bệnh hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe.
Từ "medicament" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong bối cảnh Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài về y học, điều trị bệnh, hoặc dược phẩm. Ngoài ra, "medicament" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học và chuyên ngành để chỉ các loại thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Từ này phản ánh một ngữ cảnh chuyên sâu hơn so với các thuật ngữ thông dụng như "medicine" hay "drug".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp