Bản dịch của từ Medicated trong tiếng Việt
Medicated
Adjective
Medicated (Adjective)
01
Chứa hoặc điều trị bằng thuốc hoặc dược phẩm.
Containing or treated with a medicine or a medicament.
Ví dụ
The medicated cream helped reduce my skin irritation significantly last week.
Kem bôi có thuốc đã giúp giảm kích ứng da của tôi đáng kể tuần trước.
The medicated drinks do not work for everyone in the community.
Các đồ uống có thuốc không hiệu quả với mọi người trong cộng đồng.
Are the medicated patches available for purchase at local pharmacies?
Các miếng dán có thuốc có sẵn để mua tại các hiệu thuốc địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Humans are still reliant on animal testing for many purposes, including developing new and checking the safety of products [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] More importantly, due to biological similarities, research needs to be implemented on animals, which will bring about better outcomes in research compared to other methods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Moreover, several facilities nearby offer quality healthcare and support services tailored for senior citizens [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Private healthcare entities often operate with a strong profit motive, necessitating substantial investments in cutting-edge equipment, hiring top-tier professionals, and conducting extensive marketing campaigns to stay competitive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Idiom with Medicated
Không có idiom phù hợp