Bản dịch của từ Medicated trong tiếng Việt
Medicated

Medicated (Adjective)
Chứa hoặc điều trị bằng thuốc hoặc dược phẩm.
Containing or treated with a medicine or a medicament.
The medicated cream helped reduce my skin irritation significantly last week.
Kem bôi có thuốc đã giúp giảm kích ứng da của tôi đáng kể tuần trước.
The medicated drinks do not work for everyone in the community.
Các đồ uống có thuốc không hiệu quả với mọi người trong cộng đồng.
Are the medicated patches available for purchase at local pharmacies?
Các miếng dán có thuốc có sẵn để mua tại các hiệu thuốc địa phương không?
Họ từ
Từ "medicated" được sử dụng để miêu tả các sản phẩm hoặc tình trạng có chứa thuốc hoặc được điều trị bằng thuốc nhằm mục đích chữa trị bệnh hoặc giảm triệu chứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường y tế, "medicated" có thể được kết hợp với các cụm từ khác để chỉ các sản phẩm như "medicated shampoo" hoặc "medicated ointment", giúp làm rõ công dụng và thành phần thuốc.
Từ "medicated" có nguồn gốc từ động từ Latin "medicare", có nghĩa là "hành động chữa trị". Latin "medicus" có nghĩa là "bác sĩ" hoặc "thầy thuốc" cũng là nguồn gốc của từ này. Trong lịch sử, từ "medicated" đã xuất hiện để chỉ quá trình điều trị hoặc cách thức sử dụng thuốc. Hiện nay, từ này thường được dùng để mô tả các sản phẩm hoặc phương pháp mang tính chất điều trị, nhấn mạnh sự can thiệp của thuốc trong việc cải thiện tình trạng sức khỏe.
Từ "medicated" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và sức khỏe, đặc biệt liên quan đến các loại thuốc điều trị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc qua các đoạn văn mô tả quy trình điều trị hoặc nghiên cứu về thuốc. Trong viết và nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các liệu pháp hoặc tác dụng của thuốc. Từ này thường được liên kết với các tình huống như chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và quản lý triệu chứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



