Bản dịch của từ Mediocrity trong tiếng Việt
Mediocrity
Mediocrity (Noun)
Many people settle for mediocrity in their careers.
Nhiều người chấp nhận sự bình thường trong sự nghiệp của họ.
The school aimed to challenge mediocrity and encourage excellence.
Trường học nhằm mục tiêu thách thức sự bình thường và khuyến khích sự xuất sắc.
She refused to accept mediocrity and always pushed for improvement.
Cô từ chối chấp nhận sự bình thường và luôn thúc đẩy sự cải thiện.
Dạng danh từ của Mediocrity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mediocrity | Mediocrities |
Họ từ
Mediocrity là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự trung bình hoặc tầm thường. Từ này thường diễn tả tình trạng thiếu xuất sắc, sáng tạo hoặc đặc sắc trong một lĩnh vực nào đó. Có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong khi "mediocrity" được hiểu chung là mức độ thấp trong thành tích, Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với sắc thái nhẹ nhàng hơn, đôi khi ám chỉ đến sự thoải mái trong sự bình thường.
Từ "mediocrity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mediocris", mang nghĩa là "ổn định" hay "trung bình". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "medius", nghĩa là "ở giữa", phản ánh ý tưởng về trạng thái không cao, không thấp, mà chỉ ở mức trung bình. Qua thời gian, "mediocrity" đã trở thành từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng kém, thiếu sự xuất sắc, thể hiện sự không nổi bật trong các lĩnh vực như nghệ thuật, học thuật hay kinh doanh. Sự phát triển này phản ánh một xu hướng xã hội coi trọng sự xuất sắc hơn là sự bình thường.
Từ "mediocrity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chất lượng và tiêu chuẩn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nghệ thuật và công việc, khi nhấn mạnh sự thiếu xuất sắc hoặc sự bình thường hóa của thành tích. Sự xuất hiện của từ này có thể phản ánh thái độ đối với sự thiếu khát vọng hoặc tài năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp