Bản dịch của từ Meekly trong tiếng Việt
Meekly
Meekly (Adverb)
She meekly accepted the criticism from her classmates during the presentation.
Cô ấy khiêm tốn chấp nhận lời chỉ trích từ các bạn trong lớp.
He did not meekly respond to the unfair treatment at work.
Anh ấy không khiêm tốn phản ứng trước sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.
Did she meekly apologize for her mistake in the group discussion?
Cô ấy có khiêm tốn xin lỗi về sai lầm của mình trong cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "meekly" là một trạng từ, có nghĩa là một cách khiêm tốn, nhún nhường hoặc nhạy cảm. Nó thể hiện thái độ không tranh cãi, chấp nhận mà không phản kháng. Về mặt ngữ âm, phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương đối giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong các tình huống mô tả hành vi của con người, thể hiện sự phục tùng hoặc yếu kém trong một mối quan hệ.
Từ "meekly" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "meoc", có nghĩa là hiền lành hoặc khiêm tốn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "mīcus", có nghĩa là mềm mại hoặc dịu dàng. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc mô tả những phẩm chất tích cực như sự khiêm nhường và nhã nhặn trong cách cư xử của con người. Hiện nay, "meekly" được sử dụng để chỉ một cách hành xử nhún nhường, không đòi hỏi, thể hiện sự chấp nhận hoặc nhượng bộ.
Từ "meekly" được sử dụng không phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản văn học hoặc tranh luận, thường được dùng để mô tả tính cách hoặc phản ứng của một nhân vật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh diễn đạt sự khiêm tốn hoặc nhượng bộ. Nguyên nhân chính của sự ít gặp này có thể liên quan đến tính chất trang trọng của nó trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp