Bản dịch của từ Meetinghouse trong tiếng Việt
Meetinghouse

Meetinghouse (Noun)
The meetinghouse in Philadelphia hosts many community events every month.
Nhà thờ Quaker ở Philadelphia tổ chức nhiều sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
The meetinghouse is not open on Sundays for other groups.
Nhà thờ Quaker không mở cửa vào Chủ nhật cho các nhóm khác.
Is the meetinghouse available for social gatherings next week?
Nhà thờ Quaker có sẵn cho các buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?
Từ "meetinghouse" chỉ một loại công trình kiến trúc dùng để tổ chức các buổi họp, lễ hội tôn giáo hoặc các sự kiện cộng đồng. Khuynh hướng sử dụng từ này phổ biến trong các cộng đồng Quaker và các giáo phái tôn giáo khác ở Bắc Mỹ. Ở Anh, thuật ngữ tương đương là "meeting house", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Điểm khác biệt nằm ở cách phát âm nhấn mạnh các âm tiết, song chức năng và ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "meetinghouse" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh cổ, trong đó "meeting" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "metan", được hình thành từ tiếng Latinh "metere", có nghĩa là "gặp nhau". Phần "house" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hus", chỉ nơi cư trú. Kết hợp lại, "meetinghouse" chỉ một không gian dành cho cộng đồng tụ họp. Khái niệm này phản ánh vai trò của các công trình tôn giáo và xã hội trong việc tạo dựng cộng đồng và tổ chức các hoạt động chung.
Từ "meetinghouse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó, thường liên quan đến các không gian tôn giáo hoặc cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các địa điểm tổ chức cuộc họp, sự kiện cộng đồng hoặc hoạt động tôn giáo, phổ biến trong các cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là ở phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp