Bản dịch của từ Meetup trong tiếng Việt
Meetup

Meetup (Noun)
I attended a meetup with 20 people last Saturday in New York.
Tôi đã tham gia một buổi gặp mặt với 20 người vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
The meetup did not include any activities or structured discussions.
Buổi gặp mặt không bao gồm bất kỳ hoạt động hay thảo luận có cấu trúc nào.
Is there a meetup scheduled for next month in San Francisco?
Có một buổi gặp mặt nào được lên lịch cho tháng sau ở San Francisco không?
Từ "meetup" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc cuộc họp giữa những người có cùng sở thích, thường diễn ra trong môi trường phi chính thức. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh mạng xã hội và công nghệ, thường sản sinh ra từ các nền tảng như Meetup.com. Trong tiếng Anh Mỹ, "meetup" thường được dùng để chỉ các sự kiện tổ chức thường xuyên, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "meeting" nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "meetup" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "meet", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mītere", mang nghĩa là "gửi đi" hay "gặp gỡ". Từ "meet" đã phát triển qua thời gian để chỉ sự hội ngộ giữa những người. "Meetup" được phổ biến vào cuối thế kỷ 20 thông qua các nền tảng trực tuyến, định nghĩa việc gặp gỡ trong một bối cảnh xã hội hoặc nhằm mục đích cụ thể. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách thức tương tác xã hội trong kỷ nguyên công nghệ.
Từ "meetup" có tần suất sử dụng khá cao trong bối cảnh giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh thường bàn luận về các sự kiện xã hội và hoạt động nhóm. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện và mạng lưới xã hội trong đời sống hằng ngày. Ngoài ra, "meetup" còn phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và mạng xã hội, thường dùng để chỉ các buổi gặp gỡ của những người có chung sở thích.