Bản dịch của từ Meetup trong tiếng Việt

Meetup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meetup (Noun)

mˈitˌʌp
mˈitˌʌp
01

Một cuộc họp hoặc tụ tập không chính thức.

An informal meeting or gathering.

Ví dụ

I attended a meetup with 20 people last Saturday in New York.

Tôi đã tham gia một buổi gặp mặt với 20 người vào thứ Bảy tuần trước ở New York.

The meetup did not include any activities or structured discussions.

Buổi gặp mặt không bao gồm bất kỳ hoạt động hay thảo luận có cấu trúc nào.

Is there a meetup scheduled for next month in San Francisco?

Có một buổi gặp mặt nào được lên lịch cho tháng sau ở San Francisco không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meetup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meetup

Không có idiom phù hợp