Bản dịch của từ Megalomania trong tiếng Việt
Megalomania

Megalomania (Noun)
His megalomania led to poor decisions in the community project.
Sự cuồng quyền lực của anh ấy dẫn đến quyết định sai lầm trong dự án cộng đồng.
Many people do not recognize her megalomania in local politics.
Nhiều người không nhận ra sự cuồng quyền lực của cô ấy trong chính trị địa phương.
Is megalomania common among leaders in our society?
Liệu sự cuồng quyền lực có phổ biến trong các nhà lãnh đạo xã hội không?
Dạng danh từ của Megalomania (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Megalomania | Megalomanias |
Họ từ
Megalomania là một thuật ngữ tâm lý chỉ trạng thái hoặc hành vi của một người bị cuồng vọng về quyền lực, sự vĩ đại hoặc sự nổi bật. Từ này được hình thành từ các gốc tiếng Hy Lạp "megalo" (vĩ đại) và "mania" (cuồng loạn). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu thuộc về ngữ cảnh y học và tâm lý học, thường kích thích các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Từ "megalomania" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "megalo-" nghĩa là "lớn" và "mania" có nghĩa là "cơn cuồng". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 19 để mô tả tình trạng tâm lý mà người bệnh có lòng tự tôn quá mức, thường thể hiện qua những ước mơ vĩ đại và sự cần thiết phải được công nhận. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết giữa lòng kiêu hãnh và cảm giác không thực tế về quyền lực hoặc tầm quan trọng của bản thân.
Megalomania là một thuật ngữ tâm lý dùng để chỉ tình trạng nhấn mạnh bản thân quá mức, thường liên quan đến nhu cầu được quyền lực và sự công nhận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về tâm lý và hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, megalomania thường được sử dụng trong phân tích văn hóa và chính trị, đặc biệt để mô tả các nhà lãnh đạo hoặc nhân vật có tham vọng vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp