Bản dịch của từ Melancholic trong tiếng Việt
Melancholic

Melancholic (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn trầm ngâm.
Feeling or expressing pensive sadness.
Her melancholic demeanor reflected a deep sense of loss.
Thái độ u sầu của cô ấy phản ánh sự mất mát sâu sắc.
The melancholic music resonated with those feeling nostalgic and sorrowful.
Âm nhạc u sầu gợi nhớ với những người cảm thấy hoài niệm và buồn.
The painting depicted a melancholic scene of a solitary figure by the sea.
Bức tranh mô tả một cảnh u sầu của một hình ảnh cô đơn bên bờ biển.
Họ từ
Từ "melancholic" (tính từ) diễn tả trạng thái buồn rầu, u sầu và thường có cảm giác sâu sắc về nỗi buồn, có thể liên quan đến những kỷ niệm hoặc cảm xúc mất mát. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong văn chương và nghệ thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể ít được sử dụng hơn trong các tình huống thường ngày.
Từ "melancholic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "melancholicus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "melankholía", tức là "nỗi buồn đen". Thời kỳ cổ đại, từ này mô tả một trong bốn tâm trạng (huyết, đàm, mật, và lỏng) theo lý thuyết của Hippocrates về những ảnh hưởng tinh thần. Ngày nay, "melancholic" chỉ trạng thái buồn bã, u uất, thể hiện sâu sắc cảm xúc và tình trạng tâm lý con người, thường liên quan đến nỗi nhớ và cái nhìn sâu sắc về cuộc sống.
Từ "melancholic" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của bài thi IELTS, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao như những từ vựng cơ bản khác do tính chất đặc thù và cảm xúc của nó. Trong ngữ cảnh phổ quát, từ này được sử dụng để mô tả tâm trạng buồn bã, u uẩn, thường gặp trong văn học, âm nhạc và nghệ thuật. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả cảm xúc nhân vật trong tác phẩm nghệ thuật hoặc phản ánh tâm trạng cá nhân trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
