Bản dịch của từ Melted trong tiếng Việt
Melted

Melted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tan chảy.
Simple past and past participle of melt.
The ice cream melted quickly in the hot sun.
Kem tan nhanh trong ánh nắng nóng.
Her heart melted when she saw the puppy's sad eyes.
Trái tim cô tan chảy khi nhìn thấy ánh mắt buồn của chú chó con.
The snowman melted away as the temperature rose.
Người tuyết tan chảy khi nhiệt độ tăng lên.
Dạng động từ của Melted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Melt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Melted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Melted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Melts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Melting |
Họ từ
Từ "melted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "melt", có nghĩa là bị tan chảy hoặc chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng do nhiệt độ tăng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "melted" có thể ám chỉ đến cả quá trình vật lý lẫn các tình huống cảm xúc, ví dụ như với cảm giác tan chảy.
Từ "melted" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to melt", có nguồn gốc từ tiếng Old English "meltan", được hình thành từ gốc Proto-Germanic "*melþan" và cuối cùng là từ gốc Proto-Indo-European "*mel-" có nghĩa là "tan chảy". Từ này đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, liên kết chặt chẽ với các hiện tượng vật lý liên quan đến sự chuyển đổi trạng thái của chất từ rắn sang lỏng do tác động của nhiệt độ. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh quá trình này và thường được sử dụng trong văn học và khoa học để mô tả sự biến đổi và sự thay đổi.
Từ "melted" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực mô tả và miêu tả các quá trình vật lý trong bài thi viết và nói. Trong ngữ cảnh khác, "melted" thường được sử dụng để mô tả trạng thái hóa học của chất rắn chuyển thành lỏng do ảnh hưởng của nhiệt độ, phổ biến trong các tình huống như nấu ăn hoặc thảo luận về hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



