Bản dịch của từ Memorabilia trong tiếng Việt
Memorabilia

Memorabilia (Noun)
She displayed her sports memorabilia in a dedicated room.
Cô ấy trưng bày đồ lưu niệm thể thao của mình trong một phòng riêng.
The museum had a collection of historical memorabilia from famous figures.
Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ lưu niệm lịch sử từ các nhân vật nổi tiếng.
The auction featured rare memorabilia related to iconic musicians.
Cuộc đấu giá có những đồ lưu niệm hiếm liên quan đến các nhạc sĩ biểu tượng.
Họ từ
Từ "memorabilia" chỉ những đồ vật, kỷ vật có giá trị lịch sử hoặc cảm xúc, thường liên quan đến sự kiện, người nổi tiếng hoặc môn thể thao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt nghĩa rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ, trong đó British English thiên về cách phát âm nhẹ nhàng hơn. "Memorabilia" thường được sử dụng ở dạng số ít khi nói đến một tập hợp các đối tượng kỷ niệm.
Từ "memorabilia" nguồn gốc từ tiếng Latinh "memorabilis", có nghĩa là "đáng nhớ" hoặc "đáng ghi nhớ". Từ này được hình thành từ "memorare", tức là "nhớ lại". Trong lịch sử, các đồ vật, sự kiện hoặc kỷ niệm đặc biệt đã được coi là "memorabilia" nhằm bảo tồn ký ức. Ngày nay, thuật ngữ này đề cập đến các vật phẩm có giá trị kỷ niệm, như đồ vật liên quan đến người nổi tiếng hoặc các sự kiện lịch sử, thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "memorabilia" được sử dụng với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kỷ vật, đồ sưu tầm hoặc các sự kiện lịch sử quan trọng. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng khi thảo luận về các vật phẩm có giá trị tinh thần hoặc kỷ niệm, chẳng hạn như quà tặng, sản phẩm của người nổi tiếng hoặc các đồ vật gắn liền với ký ức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp