Bản dịch của từ Memorabilia trong tiếng Việt

Memorabilia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorabilia(Noun)

mˌɛmɚəbˈiljə
mˌɛməɹəbˈɪliə
01

Các đồ vật được giữ lại hoặc thu thập vì chúng liên quan đến những người hoặc sự kiện đáng nhớ.

Objects kept or collected because of their associations with memorable people or events.

Ví dụ
She displayed her sports memorabilia in a dedicated room.Cô ấy trưng bày đồ lưu niệm thể thao của mình trong một phòng riêng.
The museum had a collection of historical memorabilia from famous figures.Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ lưu niệm lịch sử từ các nhân vật nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.