Bản dịch của từ Memorandums trong tiếng Việt
Memorandums
Memorandums (Noun)
The community sent memorandums to local leaders about the new park.
Cộng đồng đã gửi thông báo cho các lãnh đạo địa phương về công viên mới.
Many residents did not receive memorandums regarding the upcoming social event.
Nhiều cư dân không nhận được thông báo về sự kiện xã hội sắp tới.
Did the school send memorandums about the charity fundraiser last week?
Trường có gửi thông báo về buổi gây quỹ từ thiện tuần trước không?
Dạng danh từ của Memorandums (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Memorandum | Memorandums |
Memorandums (Noun Countable)
The social club created memorandums for all new membership agreements.
Câu lạc bộ xã hội đã tạo ra các bản ghi nhớ cho tất cả các thỏa thuận thành viên mới.
They did not sign any memorandums during the social event last week.
Họ đã không ký bất kỳ bản ghi nhớ nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Are the memorandums available for review before the social gathering?
Các bản ghi nhớ có sẵn để xem xét trước buổi họp mặt xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp