Bản dịch của từ Memorandums trong tiếng Việt

Memorandums

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorandums (Noun)

01

Một thông điệp bằng văn bản trong kinh doanh hoặc ngoại giao.

A written message in business or diplomacy.

Ví dụ

The community sent memorandums to local leaders about the new park.

Cộng đồng đã gửi thông báo cho các lãnh đạo địa phương về công viên mới.

Many residents did not receive memorandums regarding the upcoming social event.

Nhiều cư dân không nhận được thông báo về sự kiện xã hội sắp tới.

Did the school send memorandums about the charity fundraiser last week?

Trường có gửi thông báo về buổi gây quỹ từ thiện tuần trước không?

Dạng danh từ của Memorandums (Noun)

SingularPlural

Memorandum

Memorandums

Memorandums (Noun Countable)

01

Một tài liệu ghi lại các điều khoản của hợp đồng hoặc các chi tiết pháp lý khác.

A document recording the terms of a contract or other legal details.

Ví dụ

The social club created memorandums for all new membership agreements.

Câu lạc bộ xã hội đã tạo ra các bản ghi nhớ cho tất cả các thỏa thuận thành viên mới.

They did not sign any memorandums during the social event last week.

Họ đã không ký bất kỳ bản ghi nhớ nào trong sự kiện xã hội tuần trước.

Are the memorandums available for review before the social gathering?

Các bản ghi nhớ có sẵn để xem xét trước buổi họp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Memorandums cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memorandums

Không có idiom phù hợp