Bản dịch của từ Memorandums trong tiếng Việt
Memorandums

Memorandums (Noun)
The community sent memorandums to local leaders about the new park.
Cộng đồng đã gửi thông báo cho các lãnh đạo địa phương về công viên mới.
Many residents did not receive memorandums regarding the upcoming social event.
Nhiều cư dân không nhận được thông báo về sự kiện xã hội sắp tới.
Did the school send memorandums about the charity fundraiser last week?
Trường có gửi thông báo về buổi gây quỹ từ thiện tuần trước không?
Dạng danh từ của Memorandums (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Memorandum | Memorandums |
Memorandums (Noun Countable)
The social club created memorandums for all new membership agreements.
Câu lạc bộ xã hội đã tạo ra các bản ghi nhớ cho tất cả các thỏa thuận thành viên mới.
They did not sign any memorandums during the social event last week.
Họ đã không ký bất kỳ bản ghi nhớ nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Are the memorandums available for review before the social gathering?
Các bản ghi nhớ có sẵn để xem xét trước buổi họp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "memorandums" (số nhiều của "memorandum") được định nghĩa là các tài liệu ngắn gọn nhằm ghi lại thông tin, quyết định hoặc vấn đề cần lưu ý trong lĩnh vực kinh doanh và pháp lý. Từ này có thể được sử dụng với nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết "memoranda" cũng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn bản, "memorandum" thường đề cập đến thông điệp chính thức trong tổ chức, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, phổ biến hơn là sử dụng từ "memo".
Từ "memorandum" xuất phát từ tiếng Latin "memorandum", có nghĩa là "điều cần nhớ", từ động từ "memorare", nghĩa là "nhớ". Tiền tố "me-" trong từ cũng có nguồn gốc từ "memor", nghĩa là "được nhớ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các ghi chú ghi lại thông tin quan trọng, thường trong bối cảnh hành chính. Ngày nay, "memorandum" thường được sử dụng để chỉ một tài liệu chính thức tóm tắt thông tin, quyết định hoặc nghị định trong công việc và kinh doanh, phản ánh vai trò tiếp tục của nó trong việc lưu giữ và truyền đạt thông tin quan trọng.
Từ "memorandums" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về công việc hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. Ngoài ra, "memorandums" thường được sử dụng trong các tình huống như việc ghi chú nội bộ, thông báo chính thức hay tài liệu tham khảo trong các cuộc họp. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất chuyên môn và hình thức trong quản lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp