Bản dịch của từ Memorialize trong tiếng Việt
Memorialize

Memorialize (Verb)
Bảo tồn bộ nhớ của; kỷ niệm.
Preserve the memory of commemorate.
The community memorialized the victims of the tragedy with a monument.
Cộng đồng tưởng nhớ nạn nhân của thảm kịch bằng một tượng đài.
The organization memorializes important events through annual ceremonies.
Tổ chức tưởng nhớ các sự kiện quan trọng thông qua các buổi lễ hàng năm.
People often memorialize their loved ones by creating dedicated websites.
Mọi người thường tưởng nhớ người thân bằng cách tạo các trang web riêng.
Họ từ
Từ "memorialize" có nghĩa là ghi nhớ hoặc tưởng niệm một sự kiện, đối tượng hoặc người nào đó nhằm tôn vinh hoặc ghi lại ký ức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh chính thức, như trong các buổi lễ tưởng niệm hoặc khi viết văn bản ghi chép lịch sử.
Từ "memorialize" được hình thành từ gốc Latin "memorialis", có nghĩa là "thuộc về ký ức". Gốc từ này xuất phát từ động từ "memorare", nghĩa là "nhớ lại". Trong lịch sử, "memorialize" đã phát triển để chỉ hành động ghi nhớ hoặc tưởng niệm một sự kiện, con người hay ý tưởng quan trọng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tưởng niệm, phản ánh sự kết nối giữa ký ức và cách thức bảo tồn di sản văn hóa.
Từ "memorialize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi nói về các sự kiện lịch sử hoặc kỷ niệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và các nghi lễ tưởng niệm, thể hiện sự lưu giữ ký ức hoặc tôn vinh những đóng góp của cá nhân hoặc sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



