Bản dịch của từ Memorialized trong tiếng Việt
Memorialized

Memorialized (Verb)
They memorialized Martin Luther King Jr. with a statue in Washington, D.C.
Họ đã ghi nhớ Martin Luther King Jr. bằng một bức tượng ở Washington, D.C.
The city did not memorialize the local heroes in any significant way.
Thành phố không ghi nhớ các anh hùng địa phương theo cách nào đáng kể.
Did they memorialize the victims of the recent natural disaster properly?
Họ đã ghi nhớ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên gần đây một cách đúng đắn chưa?
Họ từ
Từ "memorialized" là dạng quá khứ của động từ "memorialize", có nghĩa là ghi nhớ, tưởng niệm hoặc kỷ niệm một người hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "memorialized" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "memorialise" thường được dùng hơn, thể hiện sự ưu tiên của Anh về việc sử dụng chữ "s". Cách phát âm cũng không đáng kể khác biệt giữa hai biến thể này.
Từ "memorialized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", có nghĩa là "ký ức" hoặc "trí nhớ". Từ Latinh này kết hợp với hậu tố "-ize", diễn tả hành động. Trong lịch sử, "memorialized" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ việc ghi nhớ hoặc tưởng niệm một điều gì đó quan trọng. Hiện nay, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ghi lại hoặc tôn vinh ký ức về một sự kiện, cá nhân hay di sản văn hóa.
Từ "memorialized" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày thường được sử dụng hơn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc ghi nhớ sự kiện lịch sử hoặc cá nhân, trong các bài viết và văn bản tài liệu. Từ này cũng hay được sử dụng trong các nghi lễ tưởng niệm và trong văn học để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



