Bản dịch của từ Memorializes trong tiếng Việt
Memorializes
Verb
Memorializes (Verb)
məmˈɔɹiəlˌaɪz
məmˈɔɹiəlˌaɪz
Ví dụ
The community memorializes local heroes every year during the festival.
Cộng đồng tưởng nhớ các anh hùng địa phương mỗi năm trong lễ hội.
They do not memorialize events that lack historical significance.
Họ không tưởng nhớ những sự kiện không có ý nghĩa lịch sử.
How does your school memorialize important historical figures?
Trường của bạn tưởng nhớ những nhân vật lịch sử quan trọng như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Well, if my serves me right, it has been ten years since I first tasted chocolate [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the marine life, and created cherished together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] These moments of togetherness can rekindle the relationship and create lasting [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] It's a tropical paradise that will leave you with unforgettable [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Idiom with Memorializes
Không có idiom phù hợp