Bản dịch của từ Memorializes trong tiếng Việt

Memorializes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorializes (Verb)

məmˈɔɹiəlˌaɪz
məmˈɔɹiəlˌaɪz
01

Lưu giữ ký ức về (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt là trong một buổi lễ hoặc bằng văn bản.

Preserve the memory of someone or something especially in a ceremony or in writing.

Ví dụ

The community memorializes local heroes every year during the festival.

Cộng đồng tưởng nhớ các anh hùng địa phương mỗi năm trong lễ hội.

They do not memorialize events that lack historical significance.

Họ không tưởng nhớ những sự kiện không có ý nghĩa lịch sử.

How does your school memorialize important historical figures?

Trường của bạn tưởng nhớ những nhân vật lịch sử quan trọng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Memorializes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Learning a language also provides cognitive benefits such as improving and critical thinking skills [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the marine life, and created cherished together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, if my serves me right, it has been ten years since I first tasted chocolate [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] On one hand, we have access to a world of information with just a few clicks, so we don't have to rely on our as much [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Memorializes

Không có idiom phù hợp