Bản dịch của từ Memory management routine trong tiếng Việt

Memory management routine

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memory management routine (Phrase)

mˈɛmɚi mˈænədʒmənt ɹutˈin
mˈɛmɚi mˈænədʒmənt ɹutˈin
01

Một tập hợp các tác vụ được thực hiện bởi hệ thống máy tính để quản lý bộ nhớ máy tính.

A set of tasks performed by a computer system to manage computer memory.

Ví dụ

Memory management routines help social media apps run smoothly for users.

Quy trình quản lý bộ nhớ giúp ứng dụng mạng xã hội hoạt động mượt mà.

Memory management routines do not cause delays in online social networking.

Quy trình quản lý bộ nhớ không gây ra sự chậm trễ trong mạng xã hội trực tuyến.

How do memory management routines affect social apps like Facebook and Instagram?

Quy trình quản lý bộ nhớ ảnh hưởng như thế nào đến các ứng dụng xã hội như Facebook và Instagram?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memory management routine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memory management routine

Không có idiom phù hợp