Bản dịch của từ Memory management routine trong tiếng Việt
Memory management routine

Memory management routine (Phrase)
Memory management routines help social media apps run smoothly for users.
Quy trình quản lý bộ nhớ giúp ứng dụng mạng xã hội hoạt động mượt mà.
Memory management routines do not cause delays in online social networking.
Quy trình quản lý bộ nhớ không gây ra sự chậm trễ trong mạng xã hội trực tuyến.
How do memory management routines affect social apps like Facebook and Instagram?
Quy trình quản lý bộ nhớ ảnh hưởng như thế nào đến các ứng dụng xã hội như Facebook và Instagram?
Routine quản lý bộ nhớ là một bộ quy trình trong hệ điều hành hoặc phần mềm, chịu trách nhiệm kiểm soát và điều phối việc sử dụng bộ nhớ máy tính của các chương trình đang chạy. Mục tiêu của nó là tối ưu hóa hiệu suất hệ thống bằng cách phân bổ, giám sát và giải phóng bộ nhớ khi không còn sử dụng. Các thuật toán quản lý bộ nhớ có thể khác nhau, bao gồm phân trang, phân đoạn và bộ nhớ ảo, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên.
Cụm từ "memory management routine" xuất phát từ tiếng Latinh với từ gốc "memoria", có nghĩa là trí nhớ. Trong ngữ cảnh của khoa học máy tính, "memory management" chỉ đến quá trình quản lý bộ nhớ của máy tính, bao gồm phân bổ và giải phóng bộ nhớ để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống. Khái niệm này đã phát triển từ những năm 1950 với sự tiến bộ của phần mềm và phần cứng, tạo ra các thói quen nhất định để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên bộ nhớ.
Cụm từ "memory management routine" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong tùy chọn kỹ thuật và khoa học máy tính, liên quan đến phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng trong Writing và Speaking có thể thấp hơn do tính chất chuyên môn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng trong lập trình và phát triển phần mềm, chỉ quy trình quản lý bộ nhớ trong hệ thống máy tính, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp