Bản dịch của từ Menarche trong tiếng Việt
Menarche

Menarche (Noun)
Sự xuất hiện đầu tiên của kinh nguyệt.
The first occurrence of menstruation.
Menarche typically occurs between ages 12 and 15 for many girls.
Menarche thường xảy ra giữa độ tuổi 12 và 15 đối với nhiều cô gái.
Many cultures do not celebrate menarche as a significant milestone.
Nhiều nền văn hóa không tổ chức lễ kỷ niệm menarche như một cột mốc quan trọng.
Is menarche discussed openly in schools today?
Liệu menarche có được thảo luận công khai trong các trường học ngày nay không?
Menarche là thuật ngữ y học chỉ lần hành kinh đầu tiên ở phụ nữ, xảy ra thường vào độ tuổi từ 9 đến 16. Sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của khả năng sinh sản và là một phần quan trọng trong quá trình dậy thì. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều dùng "menarche" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách diễn đạt liên quan có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và giáo dục.
Từ "menarche" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "men" có nghĩa là "tháng" và "arche" có nghĩa là "bắt đầu". Menarche chỉ sự khởi đầu của chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới, thường xảy ra trong độ tuổi thanh thiếu niên. Khái niệm này đã được ghi nhận trong các tài liệu y học từ thế kỷ 19, và ngày nay nó vẫn được sử dụng để mô tả giai đoạn quan trọng trong sự phát triển sinh lý của phụ nữ, liên quan đến khả năng sinh sản.
Từ "menarche" là thuật ngữ y học chỉ lần hành kinh đầu tiên của phụ nữ, thường xảy ra giữa độ tuổi 12 và 15. Trong các bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến sức khỏe, sinh lý học hoặc giáo dục giới tính được thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu y học, báo cáo sức khỏe cộng đồng và chương trình giáo dục về sự phát triển của thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp