Bản dịch của từ Menarche trong tiếng Việt

Menarche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menarche (Noun)

mənˈɑɹki
mənˈɑɹki
01

Sự xuất hiện đầu tiên của kinh nguyệt.

The first occurrence of menstruation.

Ví dụ

Menarche typically occurs between ages 12 and 15 for many girls.

Menarche thường xảy ra giữa độ tuổi 12 và 15 đối với nhiều cô gái.

Many cultures do not celebrate menarche as a significant milestone.

Nhiều nền văn hóa không tổ chức lễ kỷ niệm menarche như một cột mốc quan trọng.

Is menarche discussed openly in schools today?

Liệu menarche có được thảo luận công khai trong các trường học ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menarche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menarche

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.