Bản dịch của từ Mendable trong tiếng Việt

Mendable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mendable (Adjective)

mˈɛndəbəl
mˈɛndəbəl
01

Có khả năng được sửa chữa hoặc sửa chữa.

Capable of being mended or repaired.

Ví dụ

The community center is mendable after the recent storm damage.

Trung tâm cộng đồng có thể sửa chữa sau thiệt hại từ bão gần đây.

These social issues are not mendable without community involvement.

Những vấn đề xã hội này không thể sửa chữa nếu không có sự tham gia của cộng đồng.

Are the broken relationships mendable through open communication?

Liệu các mối quan hệ bị đổ vỡ có thể sửa chữa bằng giao tiếp cởi mở không?

Mendable (Noun)

mˈɛndəbəl
mˈɛndəbəl
01

Ai đó hoặc cái gì đó có thể được sửa chữa hoặc sửa chữa.

Someone or something that can be mended or repaired.

Ví dụ

Many social programs are mendable with proper funding and community support.

Nhiều chương trình xã hội có thể sửa chữa với hỗ trợ tài chính và cộng đồng.

Some issues in society are not mendable without significant changes.

Một số vấn đề trong xã hội không thể sửa chữa nếu không có thay đổi lớn.

Are our social systems truly mendable for future generations?

Hệ thống xã hội của chúng ta có thật sự có thể sửa chữa cho các thế hệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mendable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mendable

Không có idiom phù hợp