Bản dịch của từ Mendable trong tiếng Việt
Mendable

Mendable (Adjective)
Có khả năng được sửa chữa hoặc sửa chữa.
Capable of being mended or repaired.
The community center is mendable after the recent storm damage.
Trung tâm cộng đồng có thể sửa chữa sau thiệt hại từ bão gần đây.
These social issues are not mendable without community involvement.
Những vấn đề xã hội này không thể sửa chữa nếu không có sự tham gia của cộng đồng.
Are the broken relationships mendable through open communication?
Liệu các mối quan hệ bị đổ vỡ có thể sửa chữa bằng giao tiếp cởi mở không?
Mendable (Noun)
Many social programs are mendable with proper funding and community support.
Nhiều chương trình xã hội có thể sửa chữa với hỗ trợ tài chính và cộng đồng.
Some issues in society are not mendable without significant changes.
Một số vấn đề trong xã hội không thể sửa chữa nếu không có thay đổi lớn.
Are our social systems truly mendable for future generations?
Hệ thống xã hội của chúng ta có thật sự có thể sửa chữa cho các thế hệ tương lai không?
Từ "mendable" có nghĩa là có thể sửa chữa, khôi phục hoặc sửa lại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể hay tình huống có thể được phục hồi sau hư hại. Trong tiếng Anh, "mendable" có sự khác biệt không đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, chủ yếu về cách phát âm và ngữ điệu. Tuy nhiên, cả hai ngữ cảnh đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, nhấn mạnh khả năng sửa chữa hay phục hồi.
Từ "mendable" có nguồn gốc từ gốc Latin "mendare", có nghĩa là sửa chữa hoặc khôi phục. Bản thân thuật ngữ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, khi việc sửa chữa các vật phẩm trở thành một phần quan trọng trong văn hóa vật chất. Ngày nay, "mendable" mô tả điều gì đó có thể được sửa chữa hoặc chữa trị, phản ánh sự chú trọng vào khả năng phục hồi và duy trì các giá trị, đồ vật và sức khỏe.
Từ "mendable" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "mendable" thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật thể hoặc một vấn đề có thể được sửa chữa hoặc khắc phục. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống liên quan đến sửa chữa vật chất hoặc tinh thần, nhấn mạnh khả năng phục hồi và cải thiện của một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp