Bản dịch của từ Mendacious trong tiếng Việt
Mendacious

Mendacious (Adjective)
Many politicians are often mendacious during election campaigns to gain votes.
Nhiều chính trị gia thường nói dối trong các chiến dịch bầu cử để giành phiếu.
The mendacious claims about the new policy misled many citizens last year.
Những tuyên bố dối trá về chính sách mới đã lừa dối nhiều công dân năm ngoái.
Are mendacious statements common in social media discussions about politics?
Liệu những phát biểu dối trá có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về chính trị không?
Họ từ
Tính từ "mendacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mendax", nghĩa là nói dối, không trung thực. Từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc thông tin có xu hướng nói dối hoặc gây hiểu lầm. Trong tiếng Anh, "mendacious" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, và cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "mendacious" thường gặp trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, nhấn mạnh tính chất không thành thật của thông tin hoặc hành vi.
Từ "mendacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mendax", mang nghĩa là "dối trá". Từ gốc này được hình thành từ động từ "mendacium", chỉ hành động nói dối hoặc gây hiểu nhầm. Trong ngữ cảnh hiện tại, "mendacious" được sử dụng để mô tả những hành vi, lời nói hoặc thông tin không chân thực, phản ánh sự lừa dối. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển từ khái niệm dối trá trong giao tiếp.
Từ "mendacious" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mô tả sự dối trá hoặc thiếu trung thực, thường xuất hiện trong văn bản học thuật, báo chí, hoặc các cuộc thảo luận chính trị. Bên cạnh đó, nó cũng có thể được dùng trong các tình huống tố tụng pháp lý để chỉ tính chất của lời khai không trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp