Bản dịch của từ Mendacious trong tiếng Việt

Mendacious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mendacious (Adjective)

mɛndˈeɪʃəs
mɛndˈeɪʃəs
01

Không nói sự thật; nằm.

Not telling the truth lying.

Ví dụ

Many politicians are often mendacious during election campaigns to gain votes.

Nhiều chính trị gia thường nói dối trong các chiến dịch bầu cử để giành phiếu.

The mendacious claims about the new policy misled many citizens last year.

Những tuyên bố dối trá về chính sách mới đã lừa dối nhiều công dân năm ngoái.

Are mendacious statements common in social media discussions about politics?

Liệu những phát biểu dối trá có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mendacious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mendacious

Không có idiom phù hợp