Bản dịch của từ Mendicate trong tiếng Việt
Mendicate

Mendicate (Verb)
(nội động từ) cầu xin.
Many people mendicate for food in downtown Los Angeles.
Nhiều người xin ăn ở trung tâm Los Angeles.
They do not mendicate during the community service event.
Họ không xin ăn trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
Do homeless individuals mendicate for help in your city?
Những người vô gia cư có xin ăn để được giúp đỡ ở thành phố bạn không?
Từ "mendicate" có nghĩa là xin bố thí hoặc khẩn cầu sự giúp đỡ từ người khác, thường là trong bối cảnh khó khăn tài chính. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "mendicant" (danh từ) thường được dùng để chỉ những người sống nhờ vào sự bố thí, trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Từ này gợi nhớ đến những tôn giáo và phong trào tu hành đặc trưng yêu cầu sự khất thực.
Từ "mendicate" xuất phát từ gốc Latin "mendicare", có nghĩa là "cầu xin" hoặc "xin ăn". Gốc từ này liên quan đến động từ "mendicus", tức là "người xin ăn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống dựa vào sự bố thí của người khác, đặc biệt trong các xã hội có sự phân chia giàu nghèo rõ rệt. Ngày nay, "mendicate" vẫn giữ nghĩa cầu xin, gợi nhắc về khái niệm trợ giúp và tình trạng thiếu thốn trong cộng đồng.
Từ "mendicate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "mendicate" thường liên quan đến hành động khiêm nhường hoặc nhờ vả, thường được sử dụng trong các thảo luận về xã hội và kinh tế. Trong các tình huống thông dụng, từ này có thể được sử dụng để mô tả những người cần sự giúp đỡ tài chính hoặc vật chất, thường trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu về đói nghèo và quyền lợi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp