Bản dịch của từ Meningeal trong tiếng Việt
Meningeal

Meningeal (Adjective)
(giải phẫu, quan hệ) liên quan đến màng não.
Anatomy relational relating to the meninges.
The meningeal layers protect the brain from external damage.
Các lớp màng não bảo vệ não khỏi tổn thương bên ngoài.
Meningeal injuries do not often occur in social settings.
Chấn thương màng não không thường xảy ra trong các tình huống xã hội.
Are meningeal infections common in crowded social gatherings?
Có phải nhiễm trùng màng não thường xảy ra trong các buổi gặp gỡ đông người không?
Họ từ
Meningeal là tính từ chỉ các yếu tố liên quan đến màng não, một cấu trúc bao bọc hệ thống thần kinh trung ương. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, chẳng hạn như trong các bệnh lý như viêm màng não. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào âm tiết đầu.
Từ "meningeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meninx", nghĩa là "màng", chỉ các màng bao quanh não và tủy sống. Về mặt ngữ nghĩa, từ này kết hợp với hậu tố "-al" để biểu thị tính chất hoặc liên quan đến các màng này. Trong y học, "meningeal" thường được sử dụng để chỉ các tình trạng, bệnh lý hoặc cấu trúc liên quan đến màng não, phản ánh sự phát triển từ khái niệm nguyên thủy của màng bao bọc.
Từ "meningeal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài thi thuộc lĩnh vực y học, sinh học hay khoa học sức khỏe. Trong các tình huống thông thường, từ này liên quan đến các bệnh hoặc tình trạng viêm màng não, thường được đề cập trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu và tài liệu giáo dục chuyên ngành. Việc hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ sinh viên y khoa trong việc nắm vững kiến thức liên quan đến giải phẫu và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
