Bản dịch của từ Meningeal trong tiếng Việt

Meningeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meningeal (Adjective)

01

(giải phẫu, quan hệ) liên quan đến màng não.

Anatomy relational relating to the meninges.

Ví dụ

The meningeal layers protect the brain from external damage.

Các lớp màng não bảo vệ não khỏi tổn thương bên ngoài.

Meningeal injuries do not often occur in social settings.

Chấn thương màng não không thường xảy ra trong các tình huống xã hội.

Are meningeal infections common in crowded social gatherings?

Có phải nhiễm trùng màng não thường xảy ra trong các buổi gặp gỡ đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meningeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] For instance, in 1996, Pfizer, a pharmaceutical corporation, conducted research on a new drug against in Nigeria, and performed test trials on 191 children without their parents' consent [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Meningeal

Không có idiom phù hợp