Bản dịch của từ Mensch trong tiếng Việt
Mensch
Mensch (Noun)
John is a mensch who always helps others in need.
John là một người có phẩm hạnh luôn giúp đỡ người khác.
She is not a mensch; she often lies to her friends.
Cô ấy không phải là người có phẩm hạnh; cô ấy thường nói dối bạn bè.
Is David a mensch for volunteering at the local shelter?
David có phải là người có phẩm hạnh khi tình nguyện tại nơi trú ẩn không?
Từ "mensch" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang nghĩa là một người tốt bụng, có phẩm hạnh và đáng kính. Nó thể hiện sự kính trọng và đánh giá cao về những hành vi đạo đức và nhân văn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường được dùng để chỉ người có tinh thần trách nhiệm và sự chu đáo trong cộng đồng. "Mensch" không được sử dụng phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "mensch" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, lấy từ từ Đức "Mensch", có nghĩa là "con người". Tiếng Đức lại có gốc từ từ tiếng Ả Rập "insān", mang hàm ý về bản chất và giá trị con người. Trong văn hóa Yiddish, từ này thường được sử dụng để chỉ một người có phẩm cách, đạo đức và sự tôn trọng. Ngày nay, "mensch" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người tốt bụng, đáng kính, thể hiện những phẩm chất tích cực trong hành vi và tương tác xã hội.
Từ "mensch" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất văn hóa đặc trưng của nó. Trên thực tế, "mensch" là một từ tiếng Yiddish, chỉ người đàn ông có phẩm hạnh, đáng kính trọng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và văn chương liên quan đến đạo đức và tính cách con người, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội và cộng đồng Do Thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp