Bản dịch của từ Mensch trong tiếng Việt
Mensch
Noun [U/C]
Mensch (Noun)
Ví dụ
John is a mensch who always helps others in need.
John là một người có phẩm hạnh luôn giúp đỡ người khác.
She is not a mensch; she often lies to her friends.
Cô ấy không phải là người có phẩm hạnh; cô ấy thường nói dối bạn bè.
Is David a mensch for volunteering at the local shelter?
David có phải là người có phẩm hạnh khi tình nguyện tại nơi trú ẩn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mensch
Không có idiom phù hợp