Bản dịch của từ Mensch trong tiếng Việt

Mensch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mensch (Noun)

01

Một người chính trực và danh dự.

A person of integrity and honour.

Ví dụ

John is a mensch who always helps others in need.

John là một người có phẩm hạnh luôn giúp đỡ người khác.

She is not a mensch; she often lies to her friends.

Cô ấy không phải là người có phẩm hạnh; cô ấy thường nói dối bạn bè.

Is David a mensch for volunteering at the local shelter?

David có phải là người có phẩm hạnh khi tình nguyện tại nơi trú ẩn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mensch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mensch

Không có idiom phù hợp