Bản dịch của từ Menstruating trong tiếng Việt

Menstruating

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Menstruating (Verb)

mˈɛnstɹutˌeɪbɨŋ
mˈɛnstɹutˌeɪbɨŋ
01

Để trải qua thời kỳ kinh nguyệt.

To undergo menstruation.

Ví dụ

Women start menstruating around age twelve on average in many countries.

Phụ nữ bắt đầu hành kinh khoảng tuổi mười hai ở nhiều quốc gia.

Menstruating women do not need to feel ashamed in public spaces.

Phụ nữ đang hành kinh không cần cảm thấy xấu hổ ở nơi công cộng.

Are you aware that menstruating can affect women's participation in sports?

Bạn có biết rằng hành kinh có thể ảnh hưởng đến sự tham gia của phụ nữ trong thể thao không?

Dạng động từ của Menstruating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Menstruate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Menstruated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Menstruated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Menstruates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Menstruating

Menstruating (Idiom)

ˈmɛnˌstruˌeɪ.tɪŋ
ˈmɛnˌstruˌeɪ.tɪŋ
01

Trên giẻ rách.

On the rag.

Ví dụ

Many women experience discomfort while menstruating each month.

Nhiều phụ nữ cảm thấy khó chịu khi đang hành kinh mỗi tháng.

She is not menstruating right now due to her pregnancy.

Cô ấy hiện không hành kinh do đang mang thai.

Are you menstruating this week or next week?

Bạn có đang hành kinh tuần này hay tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/menstruating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Menstruating

Không có idiom phù hợp