Bản dịch của từ Menstruating trong tiếng Việt
Menstruating

Menstruating (Verb)
Để trải qua thời kỳ kinh nguyệt.
To undergo menstruation.
Women start menstruating around age twelve on average in many countries.
Phụ nữ bắt đầu hành kinh khoảng tuổi mười hai ở nhiều quốc gia.
Menstruating women do not need to feel ashamed in public spaces.
Phụ nữ đang hành kinh không cần cảm thấy xấu hổ ở nơi công cộng.
Are you aware that menstruating can affect women's participation in sports?
Bạn có biết rằng hành kinh có thể ảnh hưởng đến sự tham gia của phụ nữ trong thể thao không?
Dạng động từ của Menstruating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Menstruate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Menstruated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Menstruated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Menstruates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Menstruating |
Menstruating (Idiom)
Trên giẻ rách.
On the rag.
Many women experience discomfort while menstruating each month.
Nhiều phụ nữ cảm thấy khó chịu khi đang hành kinh mỗi tháng.
She is not menstruating right now due to her pregnancy.
Cô ấy hiện không hành kinh do đang mang thai.
Are you menstruating this week or next week?
Bạn có đang hành kinh tuần này hay tuần sau không?
Họ từ
Từ "menstruating" là một động từ hiện tại phân từ của danh động từ "menstruate", chỉ quá trình sinh lý mà phụ nữ trải qua hàng tháng, trong đó niêm mạc tử cung bị bong ra và theo máu ra ngoài cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau dựa trên văn hóa và ngữ cảnh xã hội, với tiếng Anh Anh thường chịu ảnh hưởng hơn từ các yếu tố lịch sử và văn hóa trong việc thảo luận về sức khỏe sinh sản.
Từ "menstruating" bắt nguồn từ tiếng Latin "mensis", nghĩa là "tháng", kết hợp với hậu tố "-uare", chỉ hành động. Từ này phản ánh chu kỳ sinh lý của phụ nữ, diễn ra hàng tháng, liên quan đến quá trình bài xuất máu từ tử cung. Trải qua thời gian, từ này đã giữ nguyên ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh y tế và sinh học, chỉ rõ thời gian và sự tự nhiên của chu kỳ kinh nguyệt.
Từ "menstruating" có sự xuất hiện nhất định trong các tài liệu liên quan đến y học, sinh học và sức khỏe phụ nữ trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả chu kỳ kinh nguyệt, sức khỏe sinh sản, cũng như các thảo luận xã hội về tình trạng này. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, sinh lý học hoặc bất bình đẳng giới, thể hiện sự nhạy cảm và kiến thức chuyên môn.