Bản dịch của từ Rag trong tiếng Việt
Rag

Rag (Noun)
The sailor tied the rag to the mast to repair the sail.
Thủy thủ buộc cái vải vào cột buồm để sửa chỗ hỏng.
During the storm, they used a rag to patch up the sail.
Trong cơn bão, họ đã sử dụng một mảnh vải để vá lỗ trên buồm.
The old rag was torn, so they had to replace it.
Cái vải cũ bị rách, vì vậy họ phải thay thế nó.
(ngày) một người bị kiệt sức hoặc thiếu năng lượng.
Dated a person suffering from exhaustion or lack of energy.
After the charity event, the rag struggled to keep up.
Sau sự kiện từ thiện, người đó gặp khó khăn để theo kịp.
The homeless man was a rag, worn out from life's challenges.
Người đàn ông vô gia cư là một người kiệt sức, mệt mỏi vì những thách thức của cuộc sống.
The rag needed rest to recover from the physical and mental strain.
Người đó cần nghỉ ngơi để phục hồi từ căng thẳng về thể chất và tinh thần.
Một khía cạnh rách rưới trong gia công kim loại.
A ragged edge in metalworking.
The rag on the metal sheet caused a snag in production.
Cái vải trên tờ tấm kim loại gây ra sự cản trở trong sản xuất.
The worker trimmed the ragged edge of the metal carefully.
Người lao động cắt tỉa cạnh răng cưa của kim loại cẩn thận.
The machine malfunctioned due to a piece of rag stuck inside.
Máy bị hỏng do một mảnh vải bị kẹt bên trong.
Dạng danh từ của Rag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rag | Rags |
Kết hợp từ của Rag (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bundle of rags Bó vải | She carried a bundle of rags to the recycling center. Cô ấy mang một bó rác đến trung tâm tái chế. |
Pile of rags Đống vải vụa | The homeless man slept on a pile of rags. Người đàn ông vô gia cư ngủ trên một đống vải rách. |
Heap of rags Đống rác | The homeless man slept on a heap of rags. Người đàn ông vô gia cư ngủ trên một đống vải. |
Rag (Verb)
(nội động) trở nên rách rưới.
Intransitive to become tattered.
Her dress began to rag after a night of dancing.
Chiếc váy của cô ấy bắt đầu rách sau một đêm nhảy múa.
The old flag rags in the wind, showing years of use.
Cờ cũ rách rưới trong gió, thể hiện nhiều năm sử dụng.
The curtains started to rag due to constant exposure to sunlight.
Tấm rèm bắt đầu rách do tiếp xúc liên tục với ánh nắng mặt trời.
She decided to rag the walls of her new apartment.
Cô ấy quyết định trang trí tường của căn hộ mới bằng cách lau.
The students were excited to rag the school hall for the event.
Các học sinh rất hào hứng trang trí hành lang trường cho sự kiện.
They planned to rag the community center with colorful patterns.
Họ dự định trang trí trung tâm cộng đồng bằng các mẫu sắc màu đa dạng.
Họ từ
Từ "rag" có nghĩa là một mảnh vải cũ hoặc một mảnh vải nhỏ thường được sử dụng để lau chùi hoặc làm sạch. Từ này xuất hiện phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "rag" còn được dùng để chỉ báo chí rẻ tiền hoặc tạp chí không có uy tín. Phát âm của từ này ở cả hai biến thể tương đối giống nhau, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác biệt hơn.
Từ "rag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ragge", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "ragga", có nghĩa là vò nát hoặc xé rách. Cách dùng ban đầu chỉ những mảnh vải vụn hoặc rách, liên quan đến tình trạng kém chất lượng. Qua thời gian, từ này dần mở rộng sang các nghĩa như "rách nát" hay "mặc xộc xệch", phản ánh trạng thái vật chất hoặc tinh thần không hoàn hảo. Nghĩa hiện nay còn được sử dụng để mô tả các bài hát, bài thơ hoặc tác phẩm văn học không chính thức hay hời hợt.
Từ "rag" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quần áo hoặc đồ dọn dẹp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này phổ biến hơn khi đề cập đến các loại vải vụn hoặc đồ lau. Nó cũng có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ để chỉ sự thiếu tôn trọng như "ragging", thể hiện sự chỉ trích hoặc chế nhạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp