Bản dịch của từ Rag trong tiếng Việt

Rag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rag (Noun)

ɹˈæg
ɹˈæg
01

(hàng hải, tiếng lóng) một cánh buồm, hoặc bất kỳ mảnh vải nào.

Nautical slang a sail or any piece of canvas.

Ví dụ

The sailor tied the rag to the mast to repair the sail.

Thủy thủ buộc cái vải vào cột buồm để sửa chỗ hỏng.

During the storm, they used a rag to patch up the sail.

Trong cơn bão, họ đã sử dụng một mảnh vải để vá lỗ trên buồm.

The old rag was torn, so they had to replace it.

Cái vải cũ bị rách, vì vậy họ phải thay thế nó.

02

(ngày) một người bị kiệt sức hoặc thiếu năng lượng.

Dated a person suffering from exhaustion or lack of energy.

Ví dụ

After the charity event, the rag struggled to keep up.

Sau sự kiện từ thiện, người đó gặp khó khăn để theo kịp.

The homeless man was a rag, worn out from life's challenges.

Người đàn ông vô gia cư là một người kiệt sức, mệt mỏi vì những thách thức của cuộc sống.

The rag needed rest to recover from the physical and mental strain.

Người đó cần nghỉ ngơi để phục hồi từ căng thẳng về thể chất và tinh thần.

03

Một khía cạnh rách rưới trong gia công kim loại.

A ragged edge in metalworking.

Ví dụ

The rag on the metal sheet caused a snag in production.

Cái vải trên tờ tấm kim loại gây ra sự cản trở trong sản xuất.

The worker trimmed the ragged edge of the metal carefully.

Người lao động cắt tỉa cạnh răng cưa của kim loại cẩn thận.

The machine malfunctioned due to a piece of rag stuck inside.

Máy bị hỏng do một mảnh vải bị kẹt bên trong.

Dạng danh từ của Rag (Noun)

SingularPlural

Rag

Rags

Kết hợp từ của Rag (Noun)

CollocationVí dụ

Bundle of rags

Bó vải

She carried a bundle of rags to the recycling center.

Cô ấy mang một bó rác đến trung tâm tái chế.

Pile of rags

Đống vải vụa

The homeless man slept on a pile of rags.

Người đàn ông vô gia cư ngủ trên một đống vải rách.

Heap of rags

Đống rác

The homeless man slept on a heap of rags.

Người đàn ông vô gia cư ngủ trên một đống vải.

Rag (Verb)

ɹˈæg
ɹˈæg
01

(nội động) trở nên rách rưới.

Intransitive to become tattered.

Ví dụ

Her dress began to rag after a night of dancing.

Chiếc váy của cô ấy bắt đầu rách sau một đêm nhảy múa.

The old flag rags in the wind, showing years of use.

Cờ cũ rách rưới trong gió, thể hiện nhiều năm sử dụng.

The curtains started to rag due to constant exposure to sunlight.

Tấm rèm bắt đầu rách do tiếp xúc liên tục với ánh nắng mặt trời.

02

(ngoại động) trang trí (một bức tường, v.v.) bằng cách dùng giẻ lau sơn.

Transitive to decorate a wall etc by applying paint with a rag.

Ví dụ

She decided to rag the walls of her new apartment.

Cô ấy quyết định trang trí tường của căn hộ mới bằng cách lau.

The students were excited to rag the school hall for the event.

Các học sinh rất hào hứng trang trí hành lang trường cho sự kiện.

They planned to rag the community center with colorful patterns.

Họ dự định trang trí trung tâm cộng đồng bằng các mẫu sắc màu đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rag

Chew the rag

tʃˈu ðə ɹˈæɡ

Buôn dưa lê/ Ngồi lê đôi mách/ Tán gẫu

To chat or gossip.

Let's chew the rag about the latest gossip in town.

Hãy trò chuyện về tin đồn mới nhất trong thị trấn.

Thành ngữ cùng nghĩa: fan the breeze, chew the fat...

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.