Bản dịch của từ Mental images trong tiếng Việt
Mental images

Mental images (Verb)
Để hình thành những hình ảnh hoặc hình ảnh tinh thần.
To form mental images or pictures.
Children often form mental images of their favorite cartoon characters.
Trẻ em thường hình thành hình ảnh tâm lý về những nhân vật hoạt hình yêu thích của mình.
Students are encouraged to form mental images to aid in memorization.
Học sinh được khuyến khích hình thành hình ảnh tâm lý để giúp việc ghi nhớ.
The therapist guided the patient to form positive mental images.
Bác sĩ tâm lý hướng dẫn bệnh nhân hình thành hình ảnh tâm lý tích cực.
Mental images (Noun)
Children's mental images of superheroes influence their play activities.
Hình ảnh tâm lý của siêu anh hùng ảnh hưởng đến hoạt động chơi của trẻ em.
Advertising often uses mental images to create desire for products.
Quảng cáo thường sử dụng hình ảnh tâm lý để tạo ra mong muốn cho sản phẩm.
Social media platforms can shape users' mental images of beauty standards.
Các nền tảng truyền thông xã hội có thể hình thành hình ảnh tâm lý về tiêu chuẩn vẻ đẹp của người dùng.
"Ảnh hưởng tinh thần" (mental images) là những hình ảnh hoặc cảm nhận được sinh ra trong tâm trí, liên quan đến trí nhớ, trải nghiệm và cảm xúc. Chúng thường được sử dụng để mô tả khả năng tương tác với thông tin không có sẵn trong thực tại. Khái niệm này có cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách dùng và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được liên kết với nghiên cứu tâm lý học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể áp dụng phổ biến hơn trong bối cảnh giáo dục.
Cụm từ "mental images" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "mens" nghĩa là tâm trí, và "imago" có nghĩa là hình ảnh. Khái niệm này đã được phát triển từ thời kỳ cổ điển, khi các triết gia như Aristotle nghiên cứu về cách mà tâm trí con người hình dung và lưu trữ thông tin. Ngày nay, "mental images" được hiểu là những hình ảnh nội tâm, thể hiện cách con người nhận thức và liên tưởng, phản ánh chức năng của trí óc trong việc hình thành ý tưởng và cảm xúc.
Cụm từ "mental images" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả ý tưởng và trải nghiệm của họ. Trong phần Listening và Reading, cụm này cũng có thể xuất hiện khi nói về trí tưởng tượng hoặc tầm nhìn tư duy. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, giáo dục và nghệ thuật, liên quan đến khả năng hình dung và nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp