Bản dịch của từ Mental images trong tiếng Việt

Mental images

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental images (Verb)

mˈɛntəl ˈɪmədʒəz
mˈɛntəl ˈɪmədʒəz
01

Để hình thành những hình ảnh hoặc hình ảnh tinh thần.

To form mental images or pictures.

Ví dụ

Children often form mental images of their favorite cartoon characters.

Trẻ em thường hình thành hình ảnh tâm lý về những nhân vật hoạt hình yêu thích của mình.

Students are encouraged to form mental images to aid in memorization.

Học sinh được khuyến khích hình thành hình ảnh tâm lý để giúp việc ghi nhớ.

The therapist guided the patient to form positive mental images.

Bác sĩ tâm lý hướng dẫn bệnh nhân hình thành hình ảnh tâm lý tích cực.

Mental images (Noun)

mˈɛntəl ˈɪmədʒəz
mˈɛntəl ˈɪmədʒəz
01

Những hình ảnh trực quan được tạo ra bởi tâm trí.

Visual representations created by the mind.

Ví dụ

Children's mental images of superheroes influence their play activities.

Hình ảnh tâm lý của siêu anh hùng ảnh hưởng đến hoạt động chơi của trẻ em.

Advertising often uses mental images to create desire for products.

Quảng cáo thường sử dụng hình ảnh tâm lý để tạo ra mong muốn cho sản phẩm.

Social media platforms can shape users' mental images of beauty standards.

Các nền tảng truyền thông xã hội có thể hình thành hình ảnh tâm lý về tiêu chuẩn vẻ đẹp của người dùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental images/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental images

Không có idiom phù hợp