Bản dịch của từ Mental sickness trong tiếng Việt
Mental sickness

Mental sickness (Idiom)
Một trạng thái hoặc tình trạng bệnh tâm thần hoặc sự bất ổn.
A state or condition of mental illness or instability.
Many people face mental sickness due to social isolation during the pandemic.
Nhiều người gặp phải bệnh tâm thần do sự cô lập xã hội trong đại dịch.
Social stigma does not help those with mental sickness recover effectively.
Kỳ thị xã hội không giúp những người bị bệnh tâm thần hồi phục hiệu quả.
Is mental sickness more common among teenagers in urban areas?
Bệnh tâm thần có phổ biến hơn ở thanh thiếu niên tại thành phố không?
"Rối loạn tâm thần" là thuật ngữ chỉ trạng thái mất cân bằng trong tâm lý hoặc hành vi, ảnh hưởng đến cách mà một cá nhân suy nghĩ, cảm nhận và hành động. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tâm lý học và y học tâm thần. Trong tiếng Anh, "mental illness" áp dụng cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương đương, tuy nhiên, cách sử dụng và các thuật ngữ mô tả có thể thay đổi giữa hai vùng, chẳng hạn như "mental health disorder" thường được ưa chuộng hơn trong văn cảnh Mỹ.
Thuật ngữ "mental sickness" có nguồn gốc từ từ Latin "mens", nghĩa là tâm trí hoặc tâm hồn. Theo thời gian, "mental" được hình thành từ từ tiếng Pháp cổ "mental" có nguồn gốc từ Latin, mang ý nghĩa liên quan đến tâm trí. "Sickness" xuất phát từ từ "sick" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là ốm đau, bệnh tật. Sự kết hợp này thể hiện rõ mối liên hệ giữa tình trạng sức khỏe tâm thần và các rối loạn ảnh hưởng đến nhận thức và cảm xúc con người, hiện nay được sử dụng để chỉ các trạng thái bất ổn định trong tâm lý.
Cụm từ "mental sickness" có sự sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe có chủ đề về sức khỏe tâm thần. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về y tế tâm thần, nghiên cứu xã hội và chính sách y tế. Sự phổ biến của nó gia tăng trong những tình huống như khủng hoảng tâm lý, chương trình can thiệp xã hội và trong các tài liệu giáo dục về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
